Pick a language and start learning!
Future simple verbs Exercises in Vietnamese language
Mastering the future simple tense in Vietnamese is essential for expressing intentions, predictions, and plans. Unlike English, Vietnamese future simple verbs are not inflected but are instead indicated by specific particles or context. This makes understanding and using the correct markers crucial for clear communication. For instance, the particle "sẽ" is commonly used before a verb to denote future actions, similar to "will" in English. By practicing these structures, learners can confidently talk about what they will do, what will happen, or what they anticipate in the future.
In addition to "sẽ," context plays a significant role in conveying the future tense in Vietnamese. Sometimes, the future can be implied through time indicators like "ngày mai" (tomorrow) or "tuần tới" (next week). To master future simple verbs, it's important to not only learn the grammatical rules but also to familiarize yourself with common phrases and their usage in everyday conversation. Through a series of exercises, you will practice constructing sentences, asking questions, and making predictions, all aimed at enhancing your fluency and accuracy in using the future simple tense in Vietnamese.
Exercise 1
<p>1. Anh ấy *sẽ đến* vào ngày mai (verb for arriving).</p>
<p>2. Tôi *sẽ học* tiếng Việt vào năm sau (verb for studying).</p>
<p>3. Chúng tôi *sẽ đi* du lịch hè này (verb for traveling).</p>
<p>4. Cô ấy *sẽ làm* bánh sinh nhật vào cuối tuần (verb for making).</p>
<p>5. Họ *sẽ xây dựng* một ngôi nhà mới trong năm tới (verb for building).</p>
<p>6. Chúng tôi *sẽ gặp* bạn ở quán cà phê (verb for meeting).</p>
<p>7. Tôi *sẽ mua* một chiếc xe mới vào tháng tới (verb for buying).</p>
<p>8. Bạn *sẽ viết* bài báo cáo khi nào? (verb for writing).</p>
<p>9. Họ *sẽ tổ chức* một buổi tiệc vào thứ Bảy (verb for organizing).</p>
<p>10. Chúng tôi *sẽ trồng* cây vào mùa xuân (verb for planting).</p>
Exercise 2
<p>1. Ngày mai, tôi sẽ *đi* thăm bà ngoại (verb for movement).</p>
<p>2. Anh ấy sẽ *mua* một chiếc ô tô mới vào tuần sau (verb for purchasing).</p>
<p>3. Cô ấy sẽ *học* tiếng Anh ở nước ngoài trong năm tới (verb for studying).</p>
<p>4. Chúng tôi sẽ *tổ chức* một bữa tiệc sinh nhật vào thứ bảy (verb for organizing an event).</p>
<p>5. Họ sẽ *chơi* bóng đá vào buổi chiều mai (verb for playing a sport).</p>
<p>6. Em bé sẽ *đi ngủ* lúc 8 giờ tối (verb for going to bed).</p>
<p>7. Tôi sẽ *đọc* cuốn sách này vào cuối tuần (verb for reading).</p>
<p>8. Cô giáo sẽ *giảng dạy* bài học mới vào ngày mai (verb for teaching).</p>
<p>9. Chúng tôi sẽ *nấu* bữa tối cho cả gia đình vào tối nay (verb for cooking).</p>
<p>10. Anh ấy sẽ *làm việc* ở công ty mới vào tháng tới (verb for working).</p>
Exercise 3
<p>1. Ngày mai, tôi *sẽ* đi làm sớm (future marker for "will").</p>
<p>2. Cô ấy *sẽ* học bài vào tối nay (future marker for "will").</p>
<p>3. Chúng tôi *sẽ* đến thăm bà vào cuối tuần (future marker for "will").</p>
<p>4. Họ *sẽ* dọn dẹp nhà cửa vào chiều mai (future marker for "will").</p>
<p>5. Anh ấy *sẽ* mua một chiếc xe mới vào tháng tới (future marker for "will").</p>
<p>6. Tôi *sẽ* gọi điện cho bạn sau (future marker for "will").</p>
<p>7. Chúng ta *sẽ* gặp nhau ở công viên vào sáng thứ bảy (future marker for "will").</p>
<p>8. Cô ấy *sẽ* nấu bữa tối vào tối nay (future marker for "will").</p>
<p>9. Họ *sẽ* tổ chức sinh nhật cho con gái vào cuối tuần (future marker for "will").</p>
<p>10. Tôi *sẽ* học tiếng Việt mỗi ngày (future marker for "will").</p>