Pick a language and start learning!
Modal verbs (can, could, will, would) Exercises in Vietnamese language
Modal verbs such as "can," "could," "will," and "would" play a crucial role in English grammar, adding nuance and depth to our sentences. They are used to express abilities, possibilities, permissions, and requests. Understanding and mastering these modal verbs can significantly enhance your communication skills, making your speech and writing more precise and impactful. For Vietnamese speakers, grasping these concepts may present unique challenges due to differences in grammatical structure and usage between Vietnamese and English.
Our grammar exercises are designed to help you overcome these challenges by providing targeted practice with modal verbs. Through a variety of engaging activities, you will learn how to correctly use "can" to indicate ability, "could" for polite requests or past abilities, "will" for future intentions, and "would" for hypothetical situations or polite offers. Each exercise is crafted to reinforce your understanding and build your confidence, ensuring that you can apply these modal verbs accurately in everyday conversations and writing. Dive in and start mastering the subtleties of English modal verbs today!
Exercise 1
<p>1. Tôi *có thể* bơi từ khi tôi bốn tuổi (modal verb indicating ability).</p>
<p>2. Nếu tôi có nhiều tiền, tôi *sẽ* mua một ngôi nhà lớn (modal verb indicating future intention).</p>
<p>3. Anh ấy nói rằng anh ấy *sẽ* giúp tôi làm bài tập về nhà (modal verb indicating future assistance).</p>
<p>4. Khi còn nhỏ, tôi *có thể* chơi piano rất giỏi (modal verb indicating past ability).</p>
<p>5. Bạn *có thể* giúp tôi với công việc này được không? (modal verb indicating a polite request).</p>
<p>6. Nếu trời mưa, chúng ta *sẽ* phải ở nhà (modal verb indicating future consequence).</p>
<p>7. Tôi *sẽ* gọi cho bạn khi tôi đến nơi (modal verb indicating future action).</p>
<p>8. Nếu tôi là bạn, tôi *sẽ* không làm điều đó (modal verb indicating hypothetical situation).</p>
<p>9. Cô ấy nói rằng cô ấy *có thể* làm việc này một mình (modal verb indicating capability).</p>
<p>10. Bạn *có thể* đến buổi họp lúc 3 giờ chiều hôm nay không? (modal verb indicating a polite inquiry).</p>
Exercise 2
<p>1. Tôi *có thể* nói tiếng Anh (modal verb for ability).</p>
<p>2. Cô ấy *sẽ* đi du lịch vào tuần tới (modal verb for future intention).</p>
<p>3. Chúng ta *có thể* gặp nhau vào ngày mai không? (modal verb for possibility).</p>
<p>4. Nếu anh ấy có thời gian, anh ấy *có thể* giúp chúng ta (modal verb for ability).</p>
<p>5. Bạn *sẽ* tham gia buổi tiệc tối nay chứ? (modal verb for future intention).</p>
<p>6. Tôi *muốn* học cách nấu ăn (modal verb for desire).</p>
<p>7. Anh ấy *có thể* viết bài luận này trong một giờ (modal verb for ability).</p>
<p>8. Nếu tôi có tiền, tôi *sẽ* mua một chiếc xe mới (modal verb for future intention).</p>
<p>9. Bạn *có thể* đi bộ đến trường mỗi ngày không? (modal verb for possibility).</p>
<p>10. Cô ấy *muốn* trở thành bác sĩ khi lớn lên (modal verb for desire).</p>
Exercise 3
<p>1. Anh ấy *có thể* chơi piano rất giỏi (modal verb indicating ability).</p>
<p>2. Bạn *sẽ* đi du lịch vào mùa hè này không? (modal verb indicating future intention).</p>
<p>3. Nếu tôi có tiền, tôi *sẽ* mua một chiếc xe mới (modal verb indicating future intention).</p>
<p>4. Cô ấy *có thể* nói ba thứ tiếng (modal verb indicating ability).</p>
<p>5. Tôi *sẽ* giúp bạn nếu bạn cần (modal verb indicating willingness).</p>
<p>6. Bạn *có thể* cho tôi mượn bút không? (modal verb indicating request).</p>
<p>7. Nếu tôi có thời gian, tôi *sẽ* tham gia câu lạc bộ thể thao (modal verb indicating future intention).</p>
<p>8. Khi còn nhỏ, tôi *có thể* chạy rất nhanh (modal verb indicating past ability).</p>
<p>9. Bạn *sẽ* làm gì vào cuối tuần này? (modal verb indicating future intention).</p>
<p>10. Nếu trời mưa, chúng ta *sẽ* ở nhà (modal verb indicating future intention).</p>