Pick a language and start learning!
Superlative adjectives Exercises in Vietnamese language
Superlative adjectives in the Vietnamese language play a crucial role in expressing the highest degree of a quality among three or more items. Understanding and using these adjectives correctly can significantly enhance your ability to describe people, places, and things in a more nuanced and precise manner. In Vietnamese, forming superlative adjectives often involves the use of specific words and structures, which may differ considerably from those in English. By mastering these structures, you can make your Vietnamese speech and writing more compelling and accurate.
In this section, you'll find a variety of grammar exercises designed to help you practice and perfect your use of superlative adjectives in Vietnamese. These exercises will guide you through the process of forming and using superlatives, providing you with clear examples and practical applications. Whether you're comparing the tallest mountains, the most delicious dishes, or the fastest animals, these exercises will equip you with the skills necessary to convey your thoughts effectively. Dive in and start enhancing your Vietnamese language proficiency today!
Exercise 1
<p>1. Cô ấy là người *đẹp nhất* trong lớp (superlative form of "đẹp").</p>
<p>2. Hà Nội là thành phố *lớn nhất* ở Việt Nam (superlative form of "lớn").</p>
<p>3. Anh ấy là học sinh *giỏi nhất* trong trường (superlative form of "giỏi").</p>
<p>4. Đây là món ăn *ngon nhất* mà tôi từng ăn (superlative form of "ngon").</p>
<p>5. Con mèo của tôi là con mèo *dễ thương nhất* tôi từng thấy (superlative form of "dễ thương").</p>
<p>6. Đây là quyển sách *hay nhất* tôi đã đọc (superlative form of "hay").</p>
<p>7. Mùa hè là mùa *nóng nhất* trong năm (superlative form of "nóng").</p>
<p>8. Bài hát này là bài *phổ biến nhất* hiện nay (superlative form of "phổ biến").</p>
<p>9. Anh ấy là người *cao nhất* trong đội bóng (superlative form of "cao").</p>
<p>10. Đây là con đường *dài nhất* mà tôi từng đi (superlative form of "dài").</p>
Exercise 2
<p>1. Anh ấy là người *cao nhất* trong lớp (tallest).</p>
<p>2. Mùa hè ở đây là thời gian *nóng nhất* trong năm (hottest).</p>
<p>3. Cô ấy luôn chọn những chiếc váy *đắt nhất* trong cửa hàng (most expensive).</p>
<p>4. Đây là bài hát *hay nhất* mà tôi từng nghe (best).</p>
<p>5. Kỳ thi toán này là *khó nhất* trong tất cả các môn học (hardest).</p>
<p>6. Đây là con đường *dài nhất* trong thành phố (longest).</p>
<p>7. Chúng tôi vừa mua chiếc xe *mới nhất* trên thị trường (newest).</p>
<p>8. Cô ấy là người *thông minh nhất* mà tôi biết (smartest).</p>
<p>9. Đây là quyển sách *bán chạy nhất* trong năm nay (best-selling).</p>
<p>10. Anh ấy là người *mạnh nhất* trong đội bóng (strongest).</p>
Exercise 3
<p>1. Anh ấy là người *cao* nhất trong lớp (adjective describing height).</p>
<p>2. Đây là chiếc xe *đắt* nhất mà tôi từng thấy (adjective describing cost).</p>
<p>3. Cô ấy là sinh viên *giỏi* nhất trong trường (adjective describing academic performance).</p>
<p>4. Mùa hè là mùa *nóng* nhất trong năm (adjective describing temperature).</p>
<p>5. Con chó này là con vật *thông minh* nhất trong nhà (adjective describing intelligence).</p>
<p>6. Đây là cuốn sách *hay* nhất mà tôi từng đọc (adjective describing quality).</p>
<p>7. Bài kiểm tra này là bài *khó* nhất mà tôi từng làm (adjective describing difficulty).</p>
<p>8. Anh ấy là người *mạnh* nhất trong đội (adjective describing physical strength).</p>
<p>9. Đây là món ăn *ngon* nhất trong nhà hàng này (adjective describing taste).</p>
<p>10. Cô ấy là người *đẹp* nhất trong buổi tiệc (adjective describing appearance).</p>