Adjectives of size Exercises in Vietnamese language

Adjectives of size in the Vietnamese language play a crucial role in providing clear and vivid descriptions. Understanding and using these adjectives accurately can greatly enhance your ability to communicate effectively in Vietnamese. Whether you're describing a large elephant (con voi lớn) or a small bird (con chim nhỏ), mastering these descriptors will help you paint a more precise picture in your conversations and writings. In Vietnamese, adjectives of size typically follow the noun they describe, which is different from English where adjectives usually precede the noun. This structural difference is essential to grasp in order to form grammatically correct sentences. Additionally, being aware of the nuances and variations in these adjectives, such as “to” for big or large and “bé” for small, will enable you to convey the exact size and scale you intend. Through these exercises, you will become more adept at recognizing and applying size adjectives, thereby enriching your vocabulary and enhancing your overall proficiency in Vietnamese.

Exercise 1

<p>1. Cây này rất *cao* (adjective for tall).</p> <p>2. Con mèo của tôi rất *nhỏ* (adjective for small).</p> <p>3. Chiếc xe này quá *lớn* để đỗ ở đây (adjective for large).</p> <p>4. Cô ấy có một ngôi nhà *rộng* (adjective for spacious).</p> <p>5. Cái hộp này quá *bé* để đựng đồ chơi (adjective for tiny).</p> <p>6. Con voi là một loài động vật rất *to* (adjective for big).</p> <p>7. Quyển sách này khá *dày* (adjective for thick).</p> <p>8. Cái áo này quá *mỏng* để mặc vào mùa đông (adjective for thin).</p> <p>9. Chiếc bàn này rất *ngắn* (adjective for short).</p> <p>10. Cái tủ này rất *hẹp* (adjective for narrow).</p>

Exercise 2

<p>1. The elephant is very *big* (adjective describing something large).</p> <p>2. That house is *small* (adjective describing something not large).</p> <p>3. The kitten is so *tiny* (adjective for something very small).</p> <p>4. The mountain is incredibly *huge* (adjective describing something very large).</p> <p>5. My new apartment is *spacious* (adjective describing something with a lot of room).</p> <p>6. The ant is *minuscule* (adjective for something extremely small).</p> <p>7. The whale is *gigantic* (adjective for something extremely large).</p> <p>8. That book is *thick* (adjective for something with a large volume).</p> <p>9. The pencil is *long* (adjective for something with extended length).</p> <p>10. Her ring is *tiny* (adjective for something very small).</p>

Exercise 3

<p>1. Cái hộp này quá *lớn* để đặt vào trong tủ (adjective for big).</p> <p>2. Con mèo của tôi rất *nhỏ* (adjective for small).</p> <p>3. Chiếc xe này *to* hơn chiếc xe kia (adjective for big).</p> <p>4. Chúng tôi cần một ngôi nhà *rộng* hơn để chứa tất cả đồ đạc (adjective for spacious).</p> <p>5. Con đường này rất *hẹp* và khó đi (adjective for narrow).</p> <p>6. Cây bút này quá *ngắn* để viết thoải mái (adjective for short).</p> <p>7. Anh ấy muốn một chiếc ghế *dài* để có thể nằm thư giãn (adjective for long).</p> <p>8. Chiếc áo này quá *chật* với tôi (adjective for tight).</p> <p>9. Bức tranh này rất *to* và chiếm nhiều không gian trên tường (adjective for big).</p> <p>10. Cái ly này quá *nhỏ* để đựng hết nước (adjective for small).</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.