Pick a language and start learning!
Sentence adverbs Exercises in Vietnamese language
Sentence adverbs, also known as sentence connectors or conjunctive adverbs, play a crucial role in enhancing the clarity and coherence of written and spoken English. These adverbs provide additional information about the sentence as a whole, indicating the writer's or speaker's attitude, connecting ideas smoothly, or emphasizing particular points. For Vietnamese speakers learning English, mastering sentence adverbs can be particularly challenging due to the differences in sentence structure and usage between the two languages. This page offers a variety of exercises designed to help Vietnamese learners understand and effectively use sentence adverbs, thereby improving their overall fluency and communication skills.
Our exercises focus on common sentence adverbs such as "however," "therefore," "moreover," and "consequently," among others. Through these activities, learners will practice identifying and placing sentence adverbs correctly within a sentence, ensuring that their meaning is clear and their writing is more cohesive. By engaging with these exercises, Vietnamese speakers can gain a better grasp of how sentence adverbs function in English, allowing them to construct more complex and nuanced sentences. Whether you're a beginner or looking to refine your skills, these exercises will provide valuable practice in using sentence adverbs effectively.
Exercise 1
<p>1. Anh ấy *đang* chờ bạn ở ngoài (verb for action in progress).</p>
<p>2. Cô ấy *thường* đi bộ đến trường (adverb indicating frequency).</p>
<p>3. Họ *chắc chắn* sẽ đến dự tiệc tối nay (adverb indicating certainty).</p>
<p>4. Bài hát này *rất* hay (adverb indicating degree).</p>
<p>5. Chúng ta *luôn* ăn sáng cùng nhau (adverb indicating frequency).</p>
<p>6. Mẹ tôi *đôi khi* đi làm muộn (adverb indicating occasional action).</p>
<p>7. Cô ấy *vừa* mới về đến nhà (adverb indicating recent action).</p>
<p>8. Anh ấy *thường xuyên* tập thể dục vào buổi sáng (adverb indicating regularity).</p>
<p>9. Họ *chắc hẳn* đã hoàn thành bài tập về nhà (adverb indicating strong likelihood).</p>
<p>10. Tôi *luôn luôn* nhớ về quê hương (adverb indicating continuous action).</p>
Exercise 2
<p>1. Cô ấy *thường* đọc sách vào buổi tối (usually).</p>
<p>2. Anh ấy *luôn* đi làm đúng giờ (always).</p>
<p>3. Họ *thỉnh thoảng* đi dã ngoại cuối tuần (occasionally).</p>
<p>4. Cô giáo *đôi khi* khó tính với học sinh (sometimes).</p>
<p>5. Tôi *chắc chắn* sẽ tham gia buổi họp ngày mai (definitely).</p>
<p>6. Chúng tôi *hiếm khi* đi ăn ngoài (rarely).</p>
<p>7. Họ *thường xuyên* tập thể dục buổi sáng (frequently).</p>
<p>8. Anh ấy *chỉ* đến muộn một lần trong năm nay (only).</p>
<p>9. Cô ấy *vẫn* đang làm việc khi chúng tôi đến (still).</p>
<p>10. Tôi *hầu như* không bao giờ uống cà phê (hardly ever).</p>
Exercise 3
<p>1. *Thường xuyên*, tôi đi bộ đến trường để rèn luyện sức khỏe (adverb indicating frequency).</p>
<p>2. Cô ấy *chắc chắn* sẽ đến buổi họp vào chiều nay (adverb indicating certainty).</p>
<p>3. *May mắn thay*, trời đã ngừng mưa ngay trước khi buổi dã ngoại bắt đầu (adverb indicating luck).</p>
<p>4. Anh ấy *thực sự* yêu thích việc đọc sách vào mỗi buổi tối (adverb indicating emphasis).</p>
<p>5. *Rõ ràng*, cô ấy đã quên mất cuộc hẹn hôm nay (adverb indicating clarity).</p>
<p>6. Tôi *đột nhiên* nhớ ra rằng mình đã quên chìa khóa ở nhà (adverb indicating suddenness).</p>
<p>7. *Chắc chắn*, chúng ta sẽ hoàn thành dự án này đúng hạn (adverb indicating assurance).</p>
<p>8. *Cuối cùng*, họ đã tìm thấy chiếc nhẫn bị mất (adverb indicating finality).</p>
<p>9. *Ngẫu nhiên*, tôi gặp lại người bạn cũ ở sân bay (adverb indicating randomness).</p>
<p>10. *Bất ngờ*, cô ấy thông báo rằng sẽ chuyển đến thành phố khác (adverb indicating surprise).</p>