Pick a language and start learning!
Prepositions with nouns Exercises in Vietnamese language
Understanding the use of prepositions with nouns is crucial for mastering the Vietnamese language. Prepositions are essential as they indicate relationships between different elements within a sentence, such as location, time, and manner. In Vietnamese, prepositions often function differently compared to English, and knowing the correct usage can significantly enhance both your comprehension and communication skills. This set of grammar exercises is designed to help you identify and correctly use prepositions with nouns, enabling you to construct more accurate and natural sentences in Vietnamese.
Vietnamese prepositions can sometimes be challenging due to their flexibility and the contexts in which they are used. For instance, the preposition "trên" can mean "on" or "above," while "dưới" can mean "under" or "below," depending on the context. Through these exercises, you will encounter various scenarios that illustrate how prepositions interact with nouns. By practicing these exercises, you will not only improve your grammatical accuracy but also gain a deeper understanding of the nuances in Vietnamese prepositions, making your language learning journey more effective and enjoyable.
Exercise 1
<p>1. Tôi đã mua một cuốn sách *về* lịch sử Việt Nam (preposition indicating topic or subject).</p>
<p>2. Anh ấy đang ngồi *trên* ghế sofa (preposition indicating location).</p>
<p>3. Chúng tôi sẽ gặp nhau *ở* công viên (preposition indicating place).</p>
<p>4. Cô giáo đang giảng bài *trong* lớp học (preposition indicating location).</p>
<p>5. Họ đã đi du lịch *đến* Paris (preposition indicating destination).</p>
<p>6. Bữa tiệc sẽ diễn ra *vào* thứ Bảy (preposition indicating time).</p>
<p>7. Con mèo đang ngủ *dưới* bàn (preposition indicating location).</p>
<p>8. Anh ấy tặng hoa *cho* cô ấy (preposition indicating recipient).</p>
<p>9. Chúng tôi đã học bài *với* nhau (preposition indicating companionship).</p>
<p>10. Họ đang đi dạo *quanh* hồ (preposition indicating around or surrounding).</p>
Exercise 2
<p>1. Cô ấy đang đứng *trước* nhà của mình (preposition indicating position in front).</p>
<p>2. Anh ấy thích đọc sách *trong* thư viện (preposition indicating inside a place).</p>
<p>3. Họ đang ngồi *bên cạnh* nhau (preposition indicating next to).</p>
<p>4. Con mèo của tôi thường nằm *dưới* ghế sofa (preposition indicating underneath).</p>
<p>5. Chúng tôi sẽ gặp nhau *ở* quán cà phê (preposition indicating location).</p>
<p>6. Cuốn sách này là *của* tôi (preposition indicating possession).</p>
<p>7. Anh ấy đi *vào* phòng làm việc (preposition indicating entering a place).</p>
<p>8. Bức tranh được treo *trên* tường (preposition indicating on the surface).</p>
<p>9. Cô ấy sống *gần* trường học (preposition indicating proximity).</p>
<p>10. Chúng tôi sẽ đi dạo *quanh* công viên (preposition indicating around a place).</p>
Exercise 3
<p>1. Tôi đang đợi *ở* bến xe buýt (preposition for location).</p>
<p>2. Chúng tôi có một cuộc họp *vào* buổi sáng (preposition for time).</p>
<p>3. Cô ấy đang ngồi *trên* ghế (preposition for position).</p>
<p>4. Anh ta thường tập thể dục *tại* phòng gym (preposition for a place).</p>
<p>5. Tôi sẽ gặp bạn *vào* thứ Bảy (preposition for day of the week).</p>
<p>6. Chúng tôi đi du lịch *đến* Đà Nẵng (preposition for destination).</p>
<p>7. Họ có một bữa tiệc *trong* nhà hàng (preposition for inside a place).</p>
<p>8. Mẹ tôi đang mua sắm *ở* siêu thị (preposition for shopping location).</p>
<p>9. Tôi sẽ gửi bạn một món quà *qua* bưu điện (preposition for sending).</p>
<p>10. Anh ấy học bài *trong* thư viện (preposition for study place).</p>