Correlative conjunctions Exercises in Vietnamese language

Correlative conjunctions are pairs of words that work together to connect equal parts of a sentence, such as two subjects, two objects, or two clauses. They are essential in creating complex and nuanced sentences, allowing for clearer and more precise expression. In English, common correlative conjunctions include pairs like "both...and," "either...or," "neither...nor," and "not only...but also." Understanding how to use these conjunctions correctly can significantly enhance your written and spoken communication skills. For Vietnamese language learners, mastering correlative conjunctions is particularly important due to the structural differences between English and Vietnamese. While Vietnamese primarily relies on simpler conjunctions, English correlative conjunctions require a greater degree of syntactical awareness. These exercises will help you practice and solidify your understanding of correlative conjunctions, ensuring you can use them accurately and effectively in your writing. By focusing on these exercises, you'll not only improve your grammar but also your overall fluency and ability to convey complex ideas.

Exercise 1

<p>1. Cô ấy *vừa* đẹp *vừa* thông minh (both...and).</p> <p>2. Anh ta *không* đi học *mà* cũng không làm việc (neither...nor).</p> <p>3. Họ *hoặc* sẽ đi du lịch *hoặc* sẽ ở nhà (either...or).</p> <p>4. Chúng ta *không những* học giỏi *mà* còn chơi thể thao giỏi (not only...but also).</p> <p>5. *Nếu* trời mưa *thì* chúng ta sẽ ở nhà (if...then).</p> <p>6. *Dù* anh ấy bận *nhưng* vẫn đến dự tiệc (although...but).</p> <p>7. *Vì* trời mưa *nên* chúng tôi không đi chơi (because...therefore).</p> <p>8. *Khi* tôi đến nơi *thì* cô ấy đã rời đi (when...then).</p> <p>9. *Càng* học *càng* giỏi (the more...the more).</p> <p>10. *Tuy* trời mưa *nhưng* chúng tôi vẫn đi dã ngoại (although...but).</p>

Exercise 2

<p>1. *Cả* mẹ *và* con đều thích ăn kem (both...and).</p> <p>2. *Hoặc* bạn đi, *hoặc* tôi đi (either...or).</p> <p>3. *Không những* anh ấy chăm chỉ, *mà còn* thông minh (not only...but also).</p> <p>4. *Vừa* học, *vừa* làm việc (both...and).</p> <p>5. *Dù* khó khăn, *nhưng* cô ấy vẫn cố gắng (although...yet).</p> <p>6. *Chẳng những* trời mưa, *mà còn* có sấm (not only...but also).</p> <p>7. *Hoặc là* bạn làm bài tập, *hoặc là* không được đi chơi (either...or).</p> <p>8. *Vừa* ăn, *vừa* nói chuyện (both...and).</p> <p>9. *Nếu* trời mưa, *thì* tôi sẽ ở nhà (if...then).</p> <p>10. *Dù* anh ấy mệt, *nhưng* vẫn đi làm (although...yet).</p>

Exercise 3

<p>1. *Cả* anh ấy *và* chị ấy đều thích ăn phở (both...and).</p> <p>2. Tôi sẽ đi du lịch *hoặc* đến Đà Nẵng *hoặc* đến Nha Trang (either...or).</p> <p>3. *Không chỉ* cô ấy đẹp *mà* còn thông minh (not only...but also).</p> <p>4. Anh ta *không* biết nói tiếng Anh *mà* cũng không biết nói tiếng Pháp (neither...nor).</p> <p>5. *Dù* trời mưa *nhưng* anh ấy vẫn đi bộ (even though...still).</p> <p>6. *Nếu* bạn học chăm chỉ *thì* bạn sẽ thành công (if...then).</p> <p>7. *Vừa* học *vừa* làm là điều khó khăn (both...and).</p> <p>8. *Hoặc* bạn đến sớm *hoặc* bạn sẽ bỏ lỡ buổi họp (either...or).</p> <p>9. *Không chỉ* anh ấy chơi giỏi bóng đá *mà* còn chơi giỏi bóng rổ (not only...but also).</p> <p>10. *Nếu* trời nắng *thì* chúng ta sẽ đi dã ngoại (if...then).</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.