Using ‘more’ and ‘most’ for comparatives and superlatives Exercises in Vietnamese language

Mastering comparatives and superlatives is crucial for expressing differences and extremes in any language, and Vietnamese is no exception. When using 'more' and 'most' in Vietnamese, the structures can differ from English, but the principles remain similar. Comparatives are used to show the difference between two entities, while superlatives highlight the highest degree among three or more entities. For example, in Vietnamese, "more beautiful" is translated as "đẹp hơn," and "most beautiful" is translated as "đẹp nhất." Understanding these constructions will enhance your ability to convey nuanced meanings and make your Vietnamese communication more precise and effective. In Vietnamese, the word "hơn" is typically used to form comparatives, and "nhất" is used for superlatives. To create a comparative sentence, you place "hơn" after the adjective, as in "Cô ấy cao hơn anh ấy" (She is taller than him). For superlatives, "nhất" follows the adjective, as in "Cô ấy là người cao nhất" (She is the tallest person). By practicing these structures, you will gain confidence in making comparisons and describing the ultimate degree of qualities in Vietnamese, bringing greater depth and clarity to your conversations.

Exercise 1

<p>1. Tôi muốn có một chiếc xe *mới hơn* (comparative form of 'mới').</p> <p>2. Cô ấy là học sinh *giỏi nhất* trong lớp (superlative form of 'giỏi').</p> <p>3. Đêm nay trời *lạnh hơn* hôm qua (comparative form of 'lạnh').</p> <p>4. Anh ấy chạy *nhanh nhất* trong đội bóng (superlative form of 'nhanh').</p> <p>5. Cuốn sách này *dày hơn* cuốn sách kia (comparative form of 'dày').</p> <p>6. Chuyến du lịch này là *đắt nhất* trong tất cả các chuyến (superlative form of 'đắt').</p> <p>7. Hôm nay tôi cảm thấy *mệt hơn* hôm qua (comparative form of 'mệt').</p> <p>8. Đây là bộ phim *hay nhất* tôi từng xem (superlative form of 'hay').</p> <p>9. Quả táo này *ngọt hơn* quả táo kia (comparative form of 'ngọt').</p> <p>10. Đây là con đường *dài nhất* trong thành phố (superlative form of 'dài').</p>

Exercise 2

<p>1. Hà Nội là thành phố *lớn nhất* ở Việt Nam (superlative of 'big').</p> <p>2. Anh ấy học *nhanh hơn* tôi (comparative of 'fast').</p> <p>3. Cô ấy là người *thông minh nhất* trong lớp (superlative of 'smart').</p> <p>4. Mùa hè ở miền Nam *nóng hơn* mùa đông (comparative of 'hot').</p> <p>5. Đây là cuốn sách *hay nhất* mà tôi từng đọc (superlative of 'good').</p> <p>6. Cô ấy nói tiếng Anh *tốt hơn* tôi (comparative of 'good').</p> <p>7. Anh ấy là người *cao nhất* trong gia đình (superlative of 'tall').</p> <p>8. Món ăn này *ngon hơn* món ăn kia (comparative of 'delicious').</p> <p>9. Cô ấy là người *đẹp nhất* trong buổi tiệc (superlative of 'beautiful').</p> <p>10. Tôi chạy *nhanh hơn* bạn (comparative of 'fast').</p>

Exercise 3

<p>1. Cô ấy là người *nhiều* nhất lớp (superlative adjective).</p> <p>2. Anh ta học *nhiều* hơn tôi (comparative adjective).</p> <p>3. Tôi thích đọc sách *nhiều* hơn xem phim (comparative adverb).</p> <p>4. Đây là cuốn sách *nhiều* nhất tôi từng đọc (superlative adjective).</p> <p>5. Hôm nay là ngày *nhiều* nhất trong tuần (superlative adjective).</p> <p>6. Cô giáo của tôi có *nhiều* kinh nghiệm hơn giáo viên khác (comparative adjective).</p> <p>7. Anh ấy ăn *nhiều* hơn bình thường (comparative adverb).</p> <p>8. Chuyến đi này là *nhiều* nhất của tôi (superlative adjective).</p> <p>9. Thời tiết hôm nay *nhiều* hơn hôm qua (comparative adjective).</p> <p>10. Đây là ngôi nhà *nhiều* nhất tôi từng thấy (superlative adjective).</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.