Comparatives in expressions Exercises in Vietnamese language

Comparatives in Vietnamese provide a fascinating insight into how the language expresses differences in degree, quality, or quantity between two entities. Unlike English, which often relies on adding "-er" to adjectives or using "more" or "less" before them, Vietnamese employs a variety of structures and words to achieve the same effect. Understanding these structures is crucial for anyone looking to master Vietnamese, as they are commonly used in everyday conversation, literature, and formal communication. In Vietnamese, the word "hơn" plays a central role in forming comparatives, much like "more" in English. Additionally, the sentence structure often places the adjective or adverb before the comparative word, followed by the subject or object being compared. For example, "cô ấy đẹp hơn tôi" translates to "she is more beautiful than me." This page will guide you through various grammar exercises designed to help you grasp these concepts, enabling you to use comparatives accurately and confidently in your Vietnamese communication.

Exercise 1

<p>1. Anh ấy cao *hơn* tôi (more tall).</p> <p>2. Chị ấy thông minh *hơn* bạn (more intelligent).</p> <p>3. Cái này rẻ *hơn* cái kia (cheaper).</p> <p>4. Tôi thích mùa hè *hơn* mùa đông (prefer summer).</p> <p>5. Hôm nay nóng *hơn* hôm qua (hotter).</p> <p>6. Con mèo của tôi béo *hơn* con chó của bạn (fatter).</p> <p>7. Bài hát này hay *hơn* bài hát kia (better song).</p> <p>8. Quả táo này ngọt *hơn* quả táo kia (sweeter).</p> <p>9. Anh ấy chạy nhanh *hơn* tôi (faster running).</p> <p>10. Chuyến bay này dài *hơn* chuyến bay kia (longer flight).</p>

Exercise 2

<p>1. Cô ấy học *chăm chỉ hơn* tôi. (She studies more diligently than I do.)</p> <p>2. Trời hôm nay *nắng hơn* hôm qua. (The weather today is sunnier than yesterday.)</p> <p>3. Anh ấy chơi bóng đá *tốt hơn* em trai của mình. (He plays soccer better than his younger brother.)</p> <p>4. Thành phố này *đông đúc hơn* thành phố kia. (This city is more crowded than that city.)</p> <p>5. Tôi muốn một căn phòng *rộng hơn*. (I want a room that is more spacious.)</p> <p>6. Món ăn này *ngon hơn* món ăn kia. (This dish is tastier than that dish.)</p> <p>7. Em bé này *nhỏ hơn* em bé kia. (This baby is smaller than that baby.)</p> <p>8. Quyển sách này *dày hơn* quyển sách kia. (This book is thicker than that book.)</p> <p>9. Anh ta nói chuyện *nhanh hơn* tôi. (He talks faster than I do.)</p> <p>10. Con đường này *dài hơn* con đường kia. (This road is longer than that road.)</p>

Exercise 3

<p>1. Cô ấy chạy *nhanh hơn* tôi (more quickly).</p> <p>2. Học sinh này thông minh *hơn* các bạn khác (more intelligent).</p> <p>3. Mùa hè *nóng hơn* mùa đông (hotter).</p> <p>4. Anh ấy cao *hơn* em trai của mình (taller).</p> <p>5. Cô ấy hát *hay hơn* tôi (better at singing).</p> <p>6. Sách này dày *hơn* sách kia (thicker).</p> <p>7. Tôi thích cà phê *hơn* trà (prefer).</p> <p>8. Cô ấy chăm chỉ *hơn* các đồng nghiệp (more hardworking).</p> <p>9. Anh ấy có nhiều tiền *hơn* tôi (richer).</p> <p>10. Cái bánh này ngon *hơn* cái kia (tastier).</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.