Comparative adverbs Exercises in Vietnamese language

Mastering comparative adverbs is essential for expressing nuanced differences in actions and qualities in both English and Vietnamese. Comparative adverbs allow you to compare how actions are performed, describing whether something is done more quickly, more efficiently, or more thoroughly than something else. In Vietnamese, just like in English, these comparisons add depth and precision to your language, enabling you to convey subtle distinctions and improve the clarity of your communication. In Vietnamese, comparative adverbs often involve specific structures and words that differ from English, making it crucial to understand their correct usage. Through targeted grammar exercises, you will learn how to form and use comparative adverbs accurately, helping you to make comparisons in various contexts, from everyday conversations to more formal or academic writing. By practicing these exercises, you will enhance your ability to express comparisons effectively, enriching your overall proficiency in Vietnamese.

Exercise 1

<p>1. Anh ấy chạy *nhanh hơn* tôi (comparative adverb for "quickly").</p> <p>2. Cô ấy học *chăm chỉ hơn* em gái của mình (comparative adverb for "diligently").</p> <p>3. Họ làm việc *hiệu quả hơn* so với năm ngoái (comparative adverb for "efficiently").</p> <p>4. Mùa đông này lạnh *hơn* mùa đông năm ngoái (comparative adverb for "cold").</p> <p>5. Tôi ngủ *ít hơn* khi có nhiều việc (comparative adverb for "less").</p> <p>6. Anh ta nói *to hơn* để mọi người nghe rõ (comparative adverb for "loudly").</p> <p>7. Cô ấy hát *hay hơn* tôi (comparative adverb for "well").</p> <p>8. Trẻ em thường học *nhanh hơn* người lớn (comparative adverb for "quickly").</p> <p>9. Tôi thích đi bộ *nhiều hơn* vào buổi sáng (comparative adverb for "more").</p> <p>10. Cô ấy đến *sớm hơn* tất cả mọi người (comparative adverb for "early").</p>

Exercise 2

<p>1. Anh ấy chạy *nhanh* hơn tôi (comparative adverb for "fast").</p> <p>2. Cô ấy học *chăm chỉ* hơn anh ấy (comparative adverb for "diligently").</p> <p>3. Tôi nói tiếng Việt *rõ ràng* hơn bạn (comparative adverb for "clearly").</p> <p>4. Chị ấy làm việc *hiệu quả* hơn đồng nghiệp (comparative adverb for "efficiently").</p> <p>5. Bé hát *hay* hơn anh trai (comparative adverb for "well").</p> <p>6. Tôi đến trường *sớm* hơn các bạn (comparative adverb for "early").</p> <p>7. Anh ấy nấu ăn *ngon* hơn mẹ (comparative adverb for "deliciously").</p> <p>8. Trẻ con thường học *nhanh* hơn người lớn (comparative adverb for "quickly").</p> <p>9. Chúng tôi làm bài tập *cẩn thận* hơn lần trước (comparative adverb for "carefully").</p> <p>10. Cô ấy nói chuyện điện thoại *lâu* hơn tôi (comparative adverb for "long").</p>

Exercise 3

<p>1. Anh ấy chạy *nhanh* hơn tôi (adverb for fast).</p> <p>2. Cô ấy học *chăm chỉ* hơn các bạn cùng lớp (adverb for hard).</p> <p>3. Trời càng ngày càng *lạnh* hơn (adverb for cold).</p> <p>4. Con mèo của tôi ngủ *nhiều* hơn con chó (adverb for much).</p> <p>5. Chị ấy nói chuyện *lịch sự* hơn anh ấy (adverb for politely).</p> <p>6. Sông Hồng chảy *mạnh* hơn sông Đà (adverb for strong).</p> <p>7. Anh ấy chơi bóng đá *giỏi* hơn em trai mình (adverb for well).</p> <p>8. Cô ấy làm việc *hiệu quả* hơn đồng nghiệp (adverb for effectively).</p> <p>9. Anh ấy viết bài *nhanh* hơn so với lần trước (adverb for fast).</p> <p>10. Họ nghe giảng *chăm chú* hơn học sinh khác (adverb for attentively).</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.