Pick a language and start learning!
Complex prepositions Exercises in Vietnamese language
Complex prepositions are essential elements in the Vietnamese language, offering nuanced connections between ideas and adding depth to communication. These multi-word prepositions, such as "in front of," "next to," and "because of," help articulate precise relationships and dependencies between different elements in a sentence. Mastering complex prepositions is crucial for anyone aiming to achieve fluency in Vietnamese, as they are frequently used in both everyday conversations and formal writing.
Understanding and correctly using complex prepositions can significantly enhance your ability to convey detailed information and express subtleties in meaning. This page provides a series of grammar exercises designed to help you familiarize yourself with these important structures. Through a variety of practice activities, you'll learn how to recognize, construct, and apply complex prepositions in context, ultimately strengthening your overall command of the Vietnamese language.
Exercise 1
<p>1. Tôi đã chờ đợi *trong khi* họ đến (preposition indicating duration).</p>
<p>2. Chúng tôi đã gặp nhau *trước khi* buổi họp bắt đầu (preposition indicating time relation).</p>
<p>3. Anh ấy đã hoàn thành công việc *sau khi* được hướng dẫn (preposition indicating a sequence).</p>
<p>4. Cô ấy đã đi bộ *vì vậy* cô ấy khỏe mạnh (preposition indicating reason/consequence).</p>
<p>5. Họ đã đến muộn *bởi vì* giao thông tắc nghẽn (preposition indicating cause).</p>
<p>6. Tôi không thể đi ra ngoài *mặc dù* trời đang mưa (preposition indicating contrast).</p>
<p>7. Chúng ta cần làm việc chăm chỉ *để* đạt được thành công (preposition indicating purpose).</p>
<p>8. Họ đã sống ở đây *từ khi* còn nhỏ (preposition indicating starting point in time).</p>
<p>9. Tôi đã ăn sáng *trước khi* đi làm (preposition indicating time relation).</p>
<p>10. Họ đã làm việc chăm chỉ *để* đạt được mục tiêu (preposition indicating purpose).</p>
Exercise 2
<p>1. Cô ấy không thể làm việc *vì* sự ồn ào (preposition indicating cause).</p>
<p>2. Anh ấy đã đến muộn *do* tắc đường (preposition indicating reason).</p>
<p>3. Chúng tôi ngồi xuống *bên cạnh* nhau trong lớp học (preposition indicating position).</p>
<p>4. Họ đã dừng lại *trước khi* trời mưa (preposition indicating time sequence).</p>
<p>5. Tôi đã học tiếng Việt *bằng cách* tham gia các khóa học trực tuyến (preposition indicating method).</p>
<p>6. Con mèo đang ngủ *dưới* gầm giường (preposition indicating location).</p>
<p>7. Cuốn sách này được viết *bởi* một tác giả nổi tiếng (preposition indicating author).</p>
<p>8. Cô ấy đã nghỉ việc *vì* lý do gia đình (preposition indicating cause).</p>
<p>9. Anh ta đi làm hàng ngày *bằng* xe đạp (preposition indicating means).</p>
<p>10. Họ đã mua nhà *ở* ngoại ô thành phố (preposition indicating location).</p>
Exercise 3
<p>1. Anh ấy không thể hoàn thành công việc *trong khi* đang nghe nhạc. (during)</p>
<p>2. Chúng tôi sẽ đi dạo *bên cạnh* bờ sông vào chiều nay. (next to)</p>
<p>3. Cô ấy đã ngủ *trước khi* buổi học bắt đầu. (before)</p>
<p>4. Họ đã quyết định gặp nhau *sau khi* tan làm. (after)</p>
<p>5. Chúng tôi sẽ ăn tối *ở giữa* hai cuộc họp. (between)</p>
<p>6. Anh ta đã đợi *cho đến khi* xe buýt tới. (until)</p>
<p>7. Cô ấy đã tìm thấy chìa khóa *dưới* ghế sofa. (under)</p>
<p>8. Họ đã chơi bóng rổ *ở phía trước* nhà. (in front of)</p>
<p>9. Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc *vào lúc* 7 giờ tối. (at)</p>
<p>10. Anh ấy đã nhìn thấy con mèo *ở trên* mái nhà. (on)</p>