Conjunctions of purpose Exercises in Vietnamese language

Conjunctions of purpose play a crucial role in constructing meaningful and coherent sentences in Vietnamese. These conjunctions help to connect clauses, indicating the reason or goal behind an action. By mastering conjunctions of purpose, learners can significantly enhance their ability to convey intentions, motivations, and objectives clearly and effectively. Whether you are a beginner or an advanced learner, understanding how to use these conjunctions will deepen your comprehension and improve your fluency in Vietnamese. In Vietnamese, common conjunctions of purpose include "để," "nhằm," and "cho." Each conjunction can be used in different contexts to express purpose, and knowing when and how to use them is key to mastering the language. For example, "để" is often used to indicate the purpose of an action, similar to "to" or "in order to" in English. On the other hand, "nhằm" can be used to express a more specific or intentional purpose, and "cho" can indicate the purpose or benefit for someone. Through targeted exercises and practice, you will become proficient in using these conjunctions, allowing you to communicate more naturally and accurately in Vietnamese.

Exercise 1

<p>1. Tôi học tiếng Anh *để* có thể giao tiếp với người nước ngoài (conjunction used to express purpose).</p> <p>2. Cô ấy tập thể dục mỗi ngày *nhằm* giữ gìn sức khỏe (conjunction used to express purpose).</p> <p>3. Họ làm việc chăm chỉ *vì* muốn có cuộc sống tốt hơn (conjunction used to express purpose).</p> <p>4. Chúng tôi tiết kiệm tiền *cho* chuyến du lịch vào mùa hè tới (conjunction used to express purpose).</p> <p>5. Anh ấy đọc sách *để* mở rộng kiến thức (conjunction used to express purpose).</p> <p>6. Cô giáo dạy học sinh *nhằm* giúp họ hiểu bài hơn (conjunction used to express purpose).</p> <p>7. Tôi tham gia khóa học nấu ăn *vì* muốn tự nấu ăn ở nhà (conjunction used to express purpose).</p> <p>8. Chúng tôi tổ chức cuộc họp *cho* việc thảo luận kế hoạch mới (conjunction used to express purpose).</p> <p>9. Họ làm từ thiện *để* giúp đỡ những người khó khăn (conjunction used to express purpose).</p> <p>10. Anh ấy học lập trình *vì* muốn làm việc trong ngành công nghệ (conjunction used to express purpose).</p>

Exercise 2

<p>1. Tôi học tiếng Việt *để* có thể giao tiếp với người bản xứ (Conjunction of purpose).</p> <p>2. Anh ấy chăm chỉ làm việc *để* kiếm tiền nuôi gia đình (Conjunction of purpose).</p> <p>3. Chúng tôi tiết kiệm tiền *để* mua nhà trong tương lai (Conjunction of purpose).</p> <p>4. Cô ấy chạy bộ mỗi ngày *để* giữ sức khỏe (Conjunction of purpose).</p> <p>5. Họ học hành chăm chỉ *để* đạt điểm cao trong kỳ thi (Conjunction of purpose).</p> <p>6. Tôi tham gia khóa học nấu ăn *để* biết cách chế biến các món ăn ngon (Conjunction of purpose).</p> <p>7. Chúng tôi tổ chức buổi họp mặt *để* kết nối các thành viên trong gia đình (Conjunction of purpose).</p> <p>8. Anh ta học tiếng Anh *để* có cơ hội làm việc ở nước ngoài (Conjunction of purpose).</p> <p>9. Cô giáo giải thích bài học kỹ càng *để* học sinh hiểu rõ hơn (Conjunction of purpose).</p> <p>10. Tôi thức dậy sớm *để* có thời gian tập thể dục buổi sáng (Conjunction of purpose).</p>

Exercise 3

<p>1. Tôi học tiếng Anh *để* có thể giao tiếp với người nước ngoài (purpose).</p> <p>2. Cô ấy đi làm thêm *để* kiếm thêm thu nhập (reason).</p> <p>3. Chúng tôi ăn uống lành mạnh *để* có sức khỏe tốt (purpose).</p> <p>4. Anh ấy làm việc chăm chỉ *để* thăng tiến trong sự nghiệp (goal).</p> <p>5. Họ tiết kiệm tiền *để* mua nhà mới (purpose).</p> <p>6. Em ấy đọc sách mỗi ngày *để* nâng cao kiến thức (reason).</p> <p>7. Chúng tôi tập thể dục thường xuyên *để* giữ dáng (goal).</p> <p>8. Chị ấy học nấu ăn *để* nấu những bữa ăn ngon (purpose).</p> <p>9. Tôi đi bộ mỗi sáng *để* giảm cân (goal).</p> <p>10. Họ tham gia các hoạt động xã hội *để* giúp đỡ cộng đồng (reason).</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.