Conjunctions of time Exercises in Vietnamese language

Conjunctions of time in the Vietnamese language serve as essential tools to connect events and actions, providing clarity and coherence in sentences. Understanding how to effectively use these conjunctions can greatly enhance your fluency and comprehension. Key conjunctions such as "khi" (when), "trước khi" (before), "sau khi" (after), and "kể từ khi" (since) play a crucial role in indicating the temporal relationship between different parts of a sentence. By mastering these, you can articulate complex ideas and sequences of events with greater precision. Through a series of targeted grammar exercises, you will have the opportunity to practice and reinforce your understanding of these time-related conjunctions. These exercises are designed to help you identify the correct conjunction to use in various contexts, construct sentences with proper temporal flow, and recognize the nuances of each conjunction's usage. Whether you are a beginner or looking to refine your skills, these exercises will provide a solid foundation for effectively communicating time-based relationships in Vietnamese.

Exercise 1

<p>1. Tôi sẽ đi du lịch *khi* nghỉ hè bắt đầu (indicates when an event will start).</p> <p>2. Anh ấy đã về nhà *sau khi* hoàn thành công việc (indicates what happens after an event).</p> <p>3. Chúng tôi sẽ ăn tối *trước khi* xem phim (indicates what happens before an event).</p> <p>4. Họ sẽ đến *khi nào* buổi họp kết thúc? (asks about the time of an event).</p> <p>5. Mẹ tôi thường nấu ăn *trong khi* tôi làm bài tập (indicates simultaneous actions).</p> <p>6. Cô ấy phải đợi *cho đến khi* xe buýt đến (indicates waiting until an event happens).</p> <p>7. Anh ta sẽ gọi điện cho tôi *sau* giờ làm việc (indicates what happens after a specific time).</p> <p>8. Họ sẽ không đi chơi *trừ khi* trời đẹp (indicates a condition based on time).</p> <p>9. Tôi sẽ gặp bạn *vào lúc* 3 giờ chiều (indicates a specific time).</p> <p>10. Chúng ta sẽ bắt đầu học bài *từ khi* giáo viên đến lớp (indicates when an event will start).</p>

Exercise 2

<p>1. Tôi sẽ hoàn thành bài tập *trước khi* đi ngủ (before).</p> <p>2. Chúng tôi gặp nhau *sau khi* tan học (after).</p> <p>3. Anh ấy thường nghe nhạc *khi* làm việc (when).</p> <p>4. Họ đã rời đi *từ khi* trời còn tối (since).</p> <p>5. Cô ấy sẽ ở lại *đến khi* công việc hoàn thành (until).</p> <p>6. Chúng tôi đã chơi bóng *trong khi* chờ đợi xe buýt (while).</p> <p>7. Bạn nên kiểm tra email *trước khi* đến văn phòng (before).</p> <p>8. Họ đã nói chuyện *khi* đang ăn tối (when).</p> <p>9. Anh ấy đã đợi *từ khi* tôi rời đi (since).</p> <p>10. Chúng tôi sẽ tiếp tục *đến khi* hoàn thành nhiệm vụ (until).</p>

Exercise 3

<p>1. Anh ấy đã đến nhà tôi *khi* tôi đang nấu ăn (conjunction indicating time).</p> <p>2. Cô ấy đọc sách *trong khi* chờ xe buýt đến (conjunction indicating simultaneous events).</p> <p>3. Chúng tôi sẽ đi chơi *sau khi* hoàn thành công việc (conjunction indicating sequence).</p> <p>4. Mẹ tôi thường nghe nhạc *trong lúc* nấu ăn (conjunction indicating simultaneous events).</p> <p>5. Em bé đã ngủ *sau khi* uống sữa (conjunction indicating sequence).</p> <p>6. Họ sẽ đến *trước khi* buổi tiệc bắt đầu (conjunction indicating an action that happens before another).</p> <p>7. Anh ta đã đi ra ngoài *khi* trời bắt đầu mưa (conjunction indicating time).</p> <p>8. Chúng tôi sẽ gặp nhau *sau khi* tan học (conjunction indicating sequence).</p> <p>9. Cô giáo sẽ kiểm tra bài tập *trước khi* kết thúc tiết học (conjunction indicating an action that happens before another).</p> <p>10. Tôi thường ăn sáng *trong lúc* xem tin tức (conjunction indicating simultaneous events).</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.