Pick a language and start learning!
Demonstrative pronouns Exercises in Vietnamese language
Demonstrative pronouns in the Vietnamese language are essential elements that help speakers specify and distinguish objects, people, and ideas in conversation. Unlike in English, where "this," "that," "these," and "those" are used based on proximity and number, Vietnamese demonstrative pronouns often rely on context and spatial understanding. Mastering these pronouns can significantly enhance your fluency and comprehension, allowing for more precise and effective communication. This page offers a variety of grammar exercises designed to help you practice and perfect your use of Vietnamese demonstrative pronouns, ensuring that you can confidently identify and refer to subjects in a conversation.
Understanding the nuances of Vietnamese demonstrative pronouns involves recognizing their different forms and functions. In Vietnamese, pronouns such as "này" (this/these) and "đó/kia" (that/those) are used differently based on the location and the relationship between the speaker and the object. Additionally, Vietnamese pronouns can change formality and familiarity levels, adding another layer of complexity. Through targeted exercises, you will explore these variations and develop the skills to use them appropriately in different contexts. By engaging with these exercises, you will build a solid foundation in Vietnamese grammar, enhancing both your written and spoken language abilities.
Exercise 1
<p>1. *Cái này* là cuốn sách của tôi (demonstrative pronoun for "this").</p>
<p>2. Bạn có thể đưa *cái đó* cho tôi được không? (demonstrative pronoun for "that").</p>
<p>3. *Những cái này* là những bông hoa mà tôi đã chọn (demonstrative pronoun for "these").</p>
<p>4. Tôi không thích *những cái đó* lắm (demonstrative pronoun for "those").</p>
<p>5. *Đây* là nơi tôi đã lớn lên (demonstrative pronoun for "this" referring to a place).</p>
<p>6. *Đó* là chiếc xe mà tôi muốn mua (demonstrative pronoun for "that" referring to a car).</p>
<p>7. *Chỗ này* rất yên tĩnh và đẹp (demonstrative pronoun for "this place").</p>
<p>8. Bạn có thể nhìn thấy *chỗ đó* từ đây không? (demonstrative pronoun for "that place").</p>
<p>9. *Người này* là giáo viên của tôi (demonstrative pronoun for "this person").</p>
<p>10. Tôi đã gặp *người đó* ở bữa tiệc hôm qua (demonstrative pronoun for "that person").</p>
Exercise 2
<p>1. *Đây* là cuốn sách tôi yêu thích (This is a book I love).</p>
<p>2. *Kia* là bạn của tôi ở xa (That is my friend far away).</p>
<p>3. *Này* là chiếc xe mới của tôi (This is my new car).</p>
<p>4. *Đó* là con chó của bạn tôi (That is my friend's dog).</p>
<p>5. *Này* là món ăn tôi tự nấu (This is the dish I cooked myself).</p>
<p>6. *Kia* là ngôi nhà của ông bà tôi (That is my grandparents' house).</p>
<p>7. *Đây* là nơi tôi làm việc (This is where I work).</p>
<p>8. *Đó* là cây bút của bạn (That is your pen).</p>
<p>9. *Này* là bức tranh tôi vừa vẽ xong (This is the painting I just finished).</p>
<p>10. *Kia* là công viên chúng ta thường đến (That is the park we usually go to).</p>
Exercise 3
<p>1. Tôi muốn mua *cái này* (Demonstrative pronoun for "this").</p>
<p>2. *Đó* là nhà của tôi (Demonstrative pronoun for "that").</p>
<p>3. Anh ấy thích *cái kia* (Demonstrative pronoun for "that" but further away). </p>
<p>4. *Những cái này* là sách của tôi (Demonstrative pronoun for "these").</p>
<p>5. Bạn có thấy *những cái kia* không? (Demonstrative pronoun for "those" but further away).</p>
<p>6. *Đây* là bạn của tôi (Demonstrative pronoun for "this" used before a noun). </p>
<p>7. Tôi không thích *những cái đó* (Demonstrative pronoun for "those").</p>
<p>8. *Cái đó* là cái gì? (Demonstrative pronoun for "that").</p>
<p>9. Tôi sẽ chọn *cái này* (Demonstrative pronoun for "this").</p>
<p>10. *Những cái này* là giày của bạn (Demonstrative pronoun for "these").</p>