Pick a language and start learning!
Irregular comparative and superlative adjectives Exercises in Vietnamese language
Mastering the nuances of irregular comparative and superlative adjectives in Vietnamese can significantly enhance your language skills, making your communication more natural and effective. Unlike regular adjectives that follow a predictable pattern, irregular adjectives require a deeper understanding and memorization. These unique forms are essential for expressing comparisons and extremes accurately, allowing you to convey subtleties and details in your conversations and writing. In Vietnamese, just like in English, some adjectives do not follow the standard rules when forming their comparative and superlative degrees, which can pose a challenge for learners.
In this section, we provide a variety of exercises designed to help you grasp these irregular forms more intuitively. Through practice sentences, fill-in-the-blanks, and translation tasks, you'll have the opportunity to apply what you've learned in practical contexts. These exercises aim to reinforce your knowledge and boost your confidence in using these irregular adjectives correctly. Whether you're a beginner or an advanced learner, these activities are tailored to suit different proficiency levels, ensuring that you can progress at your own pace and steadily improve your command of Vietnamese comparatives and superlatives.
Exercise 1
<p>1. Chiếc xe này chạy *nhanh* hơn chiếc xe kia (irregular comparative of "fast").</p>
<p>2. Anh ấy là người *tốt* nhất trong lớp (irregular superlative of "good").</p>
<p>3. Cô ấy làm việc *chăm chỉ* hơn tôi (irregular comparative of "hardworking").</p>
<p>4. Đây là bộ phim *hay* nhất mà tôi từng xem (irregular superlative of "good").</p>
<p>5. Anh ấy hát *tốt* hơn tôi (irregular comparative of "good").</p>
<p>6. Chúng ta cần một giải pháp *tốt* hơn cho vấn đề này (irregular comparative of "good").</p>
<p>7. Đây là ngày *tồi tệ* nhất trong cuộc đời tôi (irregular superlative of "bad").</p>
<p>8. Anh ấy lái xe *tồi tệ* hơn tôi (irregular comparative of "bad").</p>
<p>9. Cô ấy là người *chăm chỉ* nhất trong nhóm (irregular superlative of "hardworking").</p>
<p>10. Tôi cảm thấy *tốt* hơn sau khi nghỉ ngơi (irregular comparative of "good").</p>
Exercise 2
<p>1. Trời hôm nay *đẹp nhất* trong tuần (superlative form of "đẹp").</p>
<p>2. Anh ấy là người *giỏi nhất* trong lớp (superlative form of "giỏi").</p>
<p>3. Quyển sách này *hay hơn* quyển sách kia (comparative form of "hay").</p>
<p>4. Chị ấy *xinh đẹp nhất* trong tất cả bạn bè (superlative form of "xinh đẹp").</p>
<p>5. Bài hát này *tốt hơn* bài hát trước (comparative form of "tốt").</p>
<p>6. Món ăn này *ngon nhất* trong nhà hàng (superlative form of "ngon").</p>
<p>7. Chuyến đi này *thú vị hơn* chuyến đi trước (comparative form of "thú vị").</p>
<p>8. Học sinh này *chăm chỉ nhất* trong lớp (superlative form of "chăm chỉ").</p>
<p>9. Cô ấy *nhanh hơn* bạn của cô ấy (comparative form of "nhanh").</p>
<p>10. Ngày hôm nay *nắng nhất* trong tuần (superlative form of "nắng").</p>
Exercise 3
<p>1. Chị ấy thông minh *hơn* em gái của mình (comparative form of "hơn").</p>
<p>2. Anh ấy là người *tốt nhất* trong lớp học (superlative form of "tốt").</p>
<p>3. Món ăn này ngon *hơn* món kia (comparative form of "ngon").</p>
<p>4. Cô ấy là học sinh *giỏi nhất* trong trường (superlative form of "giỏi").</p>
<p>5. Bài hát này phổ biến *hơn* bài hát trước (comparative form of "phổ biến").</p>
<p>6. Bác ấy là người *già nhất* trong làng (superlative form of "già").</p>
<p>7. Đêm nay trời mát *hơn* đêm qua (comparative form of "mát").</p>
<p>8. Anh ta là người *cao nhất* trong nhóm (superlative form of "cao").</p>
<p>9. Cô ấy xinh *hơn* bạn của mình (comparative form of "xinh").</p>
<p>10. Bài kiểm tra này khó *nhất* từ trước đến nay (superlative form of "khó").</p>