Order of adjectives Exercises in Vietnamese language

Mastering the order of adjectives in English can be particularly challenging for Vietnamese speakers, as the structure differs significantly between the two languages. In English, multiple adjectives are arranged in a specific sequence based on categories such as quantity, quality, size, age, shape, color, origin, material, and purpose. This order is not intuitive and often requires practice to internalize. For Vietnamese speakers, who are accustomed to a more flexible adjective placement in their native language, understanding and applying the correct order in English is essential for clear and natural-sounding communication. Our exercises are designed to help you grasp and practice the order of adjectives in English, providing a structured approach to mastering this crucial aspect of the language. By engaging with a variety of examples and interactive tasks, you can develop a keen sense of how to arrange adjectives correctly. This will not only enhance your writing and speaking skills but also boost your confidence in using English in both academic and everyday contexts. Dive into our exercises and start improving your adjective placement today!

Exercise 1

<p>1. Cô ấy có một chiếc váy *đỏ dài* (color + length).</p> <p>2. Anh ấy mua một căn nhà *lớn đẹp* (size + quality).</p> <p>3. Chúng tôi đã chọn một chiếc xe *mới sang trọng* (age + quality).</p> <p>4. Họ sở hữu một con chó *nhỏ đáng yêu* (size + quality).</p> <p>5. Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ *bạc nhỏ* (material + size).</p> <p>6. Anh ta chọn một quyển sách *mỏng thú vị* (width + quality).</p> <p>7. Cô giáo có một cái túi *da đen* (material + color).</p> <p>8. Chúng tôi sống trong một căn hộ *cổ nhỏ* (age + size).</p> <p>9. Cô ấy mang một đôi giày *đỏ mới* (color + age).</p> <p>10. Anh ấy sở hữu một chiếc xe máy *đắt mới* (price + age).</p>

Exercise 2

<p>1. Cô ấy có một chiếc váy *đỏ đẹp* để mặc đến tiệc (color, then descriptive adjective).</p> <p>2. Anh ấy lái một chiếc xe *mới và nhanh* (condition, then speed).</p> <p>3. Tôi thích đọc những cuốn sách *cổ thú vị* (age, then descriptive adjective).</p> <p>4. Họ sống trong một ngôi nhà *lớn màu trắng* (size, then color).</p> <p>5. Cô ấy mua một cái túi *nhỏ màu đen* (size, then color).</p> <p>6. Anh ta có một con mèo *lông dài và xám* (feature, then color).</p> <p>7. Chúng tôi đã có một buổi tiệc *vui vẻ và lớn* (mood, then size).</p> <p>8. Tôi đang tìm một cái ghế *màu xanh thoải mái* (color, then descriptive adjective).</p> <p>9. Họ sở hữu một chiếc xe đạp *cũ và chậm* (age, then speed).</p> <p>10. Cô ấy đeo một chiếc nhẫn *vàng sang trọng* (material, then descriptive adjective).</p>

Exercise 3

<p>1. Tôi muốn mua chiếc áo *mới* (adjective for new).</p> <p>2. Cô ấy có một con mèo *nhỏ* (adjective for small).</p> <p>3. Chúng tôi đang tìm một ngôi nhà *đẹp* (adjective for beautiful).</p> <p>4. Anh ấy lái một chiếc xe *màu đỏ* (adjective for color).</p> <p>5. Họ sống trong một ngôi làng *yên tĩnh* (adjective for quiet).</p> <p>6. Cô giáo thích những học sinh *chăm chỉ* (adjective for diligent).</p> <p>7. Cái bàn *gỗ* của tôi rất bền (adjective for material).</p> <p>8. Bà ấy có một đôi giày *cao gót* (adjective for high-heeled).</p> <p>9. Tôi vừa gặp một người bạn *thân* (adjective for close).</p> <p>10. Họ có một khu vườn *rộng* (adjective for spacious).</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.