Past continuous tense Exercises in Vietnamese language

The past continuous tense, also known as the past progressive tense, is essential for expressing actions that were ongoing at a specific point in the past. Unlike the simple past tense, which indicates a completed action, the past continuous emphasizes the duration or progression of an activity. For example, "I was reading a book when the phone rang" uses the past continuous to show that the reading was in progress when another event occurred. This nuanced form of expressing past actions is particularly useful in storytelling and setting the scene for events that were interrupted or occurred simultaneously. Understanding the past continuous tense can significantly enhance your ability to communicate more precisely in English. In this section, we will explore various grammar exercises designed to help you master this tense. From filling in the blanks to transforming sentences, these activities will provide comprehensive practice to ensure you can comfortably and accurately use the past continuous in your writing and conversations. Whether you're a beginner or looking to refine your skills, these exercises will aid in building a strong foundation in English grammar.

Exercise 1

<p>1. Tôi *đang đọc* sách khi điện thoại reo (verb for reading).</p> <p>2. Họ *đang ăn* cơm tối khi tôi đến (verb for eating).</p> <p>3. Chúng tôi *đang xem* phim thì mất điện (verb for watching).</p> <p>4. Cô ấy *đang học* bài khi mẹ gọi (verb for studying).</p> <p>5. Anh ấy *đang chạy* trong công viên khi trời bắt đầu mưa (verb for running).</p> <p>6. Bố tôi *đang làm* việc khi tôi hỏi xin giúp đỡ (verb for working).</p> <p>7. Các em nhỏ *đang chơi* ngoài sân khi chuông báo giờ nghỉ trưa (verb for playing).</p> <p>8. Chúng tôi *đang nói chuyện* thì giáo viên vào lớp (verb for talking).</p> <p>9. Cô ấy *đang nghe* nhạc khi bạn của cô ấy gọi điện (verb for listening).</p> <p>10. Tôi *đang viết* thư thì bưu tá đến (verb for writing).</p>

Exercise 2

<p>1. Anh ấy *đang chơi* bóng đá khi tôi đến (verb for playing).</p> <p>2. Cô ấy *đang nấu* ăn khi điện thoại reo (verb for cooking).</p> <p>3. Chúng tôi *đang học* bài thì trời bắt đầu mưa (verb for studying).</p> <p>4. Bố tôi *đang đọc* báo khi mẹ tôi gọi (verb for reading).</p> <p>5. Họ *đang xem* phim khi mất điện (verb for watching).</p> <p>6. Chị tôi *đang nghe* nhạc khi tôi về nhà (verb for listening).</p> <p>7. Tôi *đang viết* bài tập về nhà khi bạn tôi gọi (verb for writing).</p> <p>8. Các em *đang chơi* trong công viên khi tôi thấy họ (verb for playing).</p> <p>9. Chúng ta *đang đi* bộ khi trời bắt đầu mưa (verb for walking).</p> <p>10. Họ *đang ăn* tối khi tôi đến (verb for eating).</p>

Exercise 3

<p>1. Tôi *đang đọc* sách khi mẹ tôi gọi tôi (verb for reading).</p> <p>2. Anh ấy *đang làm* bài tập khi có điện thoại đến (verb for doing homework).</p> <p>3. Chúng tôi *đang ăn* tối khi trời bắt đầu mưa (verb for eating).</p> <p>4. Họ *đang xem* phim khi đèn tắt (verb for watching).</p> <p>5. Cô ấy *đang ngủ* khi chuông báo thức reo (verb for sleeping).</p> <p>6. Bọn trẻ *đang chơi* ngoài sân khi bố mẹ chúng về nhà (verb for playing).</p> <p>7. Tôi *đang nấu* ăn khi bạn tôi tới (verb for cooking).</p> <p>8. Anh ta *đang nghe* nhạc khi cô ấy bước vào phòng (verb for listening).</p> <p>9. Chúng tôi *đang học* tiếng Việt khi giáo viên tới (verb for studying).</p> <p>10. Cậu bé *đang vẽ* tranh khi mẹ cậu ấy gọi (verb for drawing).</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.