Past perfect tense Exercises in Vietnamese language

Mastering the past perfect tense is crucial for achieving fluency in English, as it allows you to describe actions that were completed before another action in the past. This tense is formed using "had" followed by the past participle of the verb. For example, "She had finished her homework before she went out to play." Understanding the nuances of the past perfect tense will enable you to express sequences of events clearly and accurately, making your storytelling more precise and engaging. For Vietnamese speakers, learning the past perfect tense can be particularly challenging due to differences in how past actions are expressed in Vietnamese. Vietnamese typically relies on context and time markers rather than verb conjugation to indicate time. Therefore, these exercises are designed to help you grasp the structure and usage of the past perfect tense in English. Through a variety of examples and practice sentences, you will gain confidence in using this tense correctly in both written and spoken forms.

Exercise 1

<p>1. Tôi *đã đến* nhà anh ấy trước khi anh ấy đi làm (action done before another action).</p> <p>2. Cô ấy *đã học* tiếng Việt trước khi đến Việt Nam (action done before moving to a place).</p> <p>3. Chúng tôi *đã ăn* tối trước khi xem phim (action done before watching a movie).</p> <p>4. Anh ấy *đã đọc* sách trước khi đi ngủ (action done before going to bed).</p> <p>5. Họ *đã gặp* nhau trước khi bắt đầu dự án (action done before starting a project).</p> <p>6. Tôi *đã viết* báo cáo trước khi đi họp (action done before going to a meeting).</p> <p>7. Cô ấy *đã hoàn thành* bài tập trước khi đi chơi (action done before going out).</p> <p>8. Họ *đã mua* vé trước khi vào rạp chiếu phim (action done before entering the cinema).</p> <p>9. Anh ấy *đã chuẩn bị* bữa sáng trước khi cô ấy thức dậy (action done before someone wakes up).</p> <p>10. Chúng tôi *đã rời* khỏi nhà trước khi trời mưa (action done before it rains).</p>

Exercise 2

<p>1. Chị ấy *đã học* tiếng Anh trước khi đi du học (verb for studying).</p> <p>2. Chúng tôi *đã ăn* tối trước khi xem phim (verb for eating).</p> <p>3. Anh ấy *đã làm* xong bài tập trước khi đi ngủ (verb for completing work).</p> <p>4. Họ *đã đi* du lịch trước khi lập gia đình (verb for traveling).</p> <p>5. Cô giáo *đã giảng* bài trước khi cho học sinh làm bài tập (verb for teaching).</p> <p>6. Tôi *đã mua* vé trước khi đến rạp chiếu phim (verb for purchasing).</p> <p>7. Chúng tôi *đã gặp* nhau trước khi bắt đầu dự án (verb for meeting).</p> <p>8. Anh ấy *đã đọc* cuốn sách đó trước khi xem phim (verb for reading).</p> <p>9. Họ *đã viết* báo cáo trước khi trình bày (verb for writing).</p> <p>10. Cô ấy *đã nấu* bữa tối trước khi gia đình về nhà (verb for cooking).</p>

Exercise 3

<p>1. Trước khi họ đến, chúng tôi *đã nấu* xong bữa tối (to cook).</p> <p>2. Cô ấy *đã học* tiếng Anh trước khi đi du học (to study).</p> <p>3. Tôi *đã đọc* sách này trước khi mượn sách mới (to read).</p> <p>4. Anh ấy *đã hoàn thành* công việc trước khi nghỉ ngơi (to complete).</p> <p>5. Họ *đã mua* nhà trước khi giá tăng (to buy).</p> <p>6. Chúng tôi *đã ăn* sáng trước khi đi làm (to eat).</p> <p>7. Cô ấy *đã viết* thư trước khi gửi email (to write).</p> <p>8. Tôi *đã xem* phim này trước khi đọc sách (to watch).</p> <p>9. Anh ấy *đã đi* du lịch trước khi lập gia đình (to travel).</p> <p>10. Họ *đã sống* ở đó trước khi chuyển đi (to live).</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.