Prepositions of time Exercises in Vietnamese language

Understanding prepositions of time is crucial for mastering the Vietnamese language, as they help convey when events occur. In Vietnamese, prepositions like "vào" (at/on/in), "trong" (in), and "khoảng" (around) are commonly used to express time-related concepts. Learning how to use these prepositions accurately can significantly improve your ability to communicate effectively. For instance, knowing when to use "vào" for specific days or times, and "trong" for months or years, helps in constructing clear and precise sentences. This page offers a variety of grammar exercises designed to strengthen your grasp of prepositions of time in Vietnamese. Each exercise will challenge you to apply what you've learned in different contexts, from everyday conversations to more formal writing. By practicing regularly, you'll build confidence in using these prepositions correctly and naturally, enhancing your overall fluency in Vietnamese. Dive into the exercises and start mastering the nuances of time-related prepositions today.

Exercise 1

<p>1. Tôi sẽ đi du lịch *vào* tháng sau (preposition indicating a specific month).</p> <p>2. Chúng ta sẽ gặp nhau *lúc* 3 giờ chiều (preposition indicating a specific time of day).</p> <p>3. Cô ấy sinh ra *vào* năm 1990 (preposition indicating a specific year).</p> <p>4. Họ sẽ tổ chức buổi tiệc *trong* tuần tới (preposition indicating a specific week).</p> <p>5. Anh ấy thường thức dậy *vào* buổi sáng sớm (preposition indicating a part of the day).</p> <p>6. Chúng tôi sẽ ăn tối *vào* ngày mai (preposition indicating a specific day).</p> <p>7. Tôi hay đọc sách *vào* buổi tối (preposition indicating a part of the day).</p> <p>8. Kỳ nghỉ hè của chúng tôi kết thúc *vào* tháng Tám (preposition indicating a specific month).</p> <p>9. Họ kết hôn *vào* mùa xuân năm ngoái (preposition indicating a specific season).</p> <p>10. Tôi đã hoàn thành dự án *trong* hai tuần (preposition indicating duration of time).</p>

Exercise 2

<p>1. Tôi sẽ đi du lịch *vào* tháng sau (preposition indicating a specific time period).</p> <p>2. Chúng tôi gặp nhau *vào* buổi sáng (preposition used for parts of the day).</p> <p>3. Cô ấy luôn đọc sách *trong* giờ nghỉ trưa (preposition indicating the duration within a period).</p> <p>4. Anh ấy làm việc *trong* ba giờ mỗi ngày (preposition indicating a specific duration).</p> <p>5. Họ sẽ trở lại *vào* thứ Hai (preposition for specific days of the week).</p> <p>6. Chúng tôi sẽ ăn tối *vào* lúc 7 giờ (preposition for specific times on the clock).</p> <p>7. Bữa tiệc kết thúc *vào* lúc nửa đêm (preposition indicating a specific point in time).</p> <p>8. Tôi sẽ đi dạo *vào* cuối tuần (preposition used for weekend).</p> <p>9. Cô ấy thường dậy sớm *vào* mùa hè (preposition used for seasons).</p> <p>10. Họ gặp nhau *trước* bữa ăn sáng (preposition indicating before a specific event).</p>

Exercise 3

<p>1. Tôi sẽ gặp bạn *vào* buổi sáng (preposition used with time of day).</p> <p>2. Cô ấy sẽ đi du lịch *trong* mùa hè (preposition used with seasons).</p> <p>3. Họ đã kết hôn *vào* tháng Hai (preposition used with months).</p> <p>4. Chúng tôi sẽ ăn tối *lúc* 7 giờ tối (preposition used with specific time).</p> <p>5. Tôi sinh ra *vào* năm 1990 (preposition used with years).</p> <p>6. Anh ấy thường đi bộ *vào* cuối tuần (preposition used with days of the week).</p> <p>7. Họ sẽ tổ chức tiệc *vào* thứ Bảy (preposition used with specific day of the week).</p> <p>8. Tôi sẽ hoàn thành bài tập *trong* hai ngày nữa (preposition used with a time span).</p> <p>9. Chúng tôi sẽ gặp nhau *vào* buổi trưa (preposition used with part of the day).</p> <p>10. Cô ấy sẽ trở lại *vào* tháng tới (preposition used with future time reference).</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.