Pick a language and start learning!
Prepositions with adjectives Exercises in Vietnamese language
Mastering the use of prepositions with adjectives is a crucial aspect of achieving fluency in any language, including Vietnamese. Prepositions in Vietnamese, much like in English, can greatly alter the meaning of a sentence when paired with specific adjectives. For learners aiming to enhance their Vietnamese language skills, understanding these combinations not only improves grammatical accuracy but also enriches their ability to convey nuanced ideas and emotions effectively. This section provides a variety of exercises designed to help you practice and internalize the correct usage of prepositions with adjectives in Vietnamese, ensuring your communication becomes more precise and natural.
In Vietnamese, prepositions often follow adjectives to provide additional context or detail, much like in English. However, the rules and common pairings can differ significantly between the two languages, making practice essential. For example, the adjective "tự hào" (proud) is typically followed by the preposition "về" (about), forming "tự hào về" (proud of). Through targeted exercises, you will explore these patterns and gain familiarity with common adjective-preposition pairs. By engaging with these practical exercises, you will build a solid foundation that will enable you to speak and write Vietnamese with greater confidence and accuracy.
Exercise 1
<p>1. Tôi rất hài lòng *với* công việc hiện tại của mình (preposition indicating satisfaction).</p>
<p>2. Anh ấy nổi tiếng *vì* những đóng góp cho khoa học (preposition indicating cause).</p>
<p>3. Cô ấy rất giỏi *trong* việc nấu ăn (preposition indicating skill).</p>
<p>4. Tôi rất tự hào *về* thành tích của em gái tôi (preposition indicating pride).</p>
<p>5. Chúng tôi rất thân thiện *với* hàng xóm của mình (preposition indicating friendliness).</p>
<p>6. Anh ấy rất kiên nhẫn *với* trẻ em (preposition indicating patience).</p>
<p>7. Cô ấy rất quan tâm *đến* sức khỏe của mình (preposition indicating concern).</p>
<p>8. Tôi luôn trung thành *với* bạn bè của mình (preposition indicating loyalty).</p>
<p>9. Anh ấy rất hào hứng *về* chuyến đi sắp tới (preposition indicating excitement).</p>
<p>10. Cô ấy rất ngại *về* việc nói trước đám đông (preposition indicating shyness).</p>
Exercise 2
<p>1. Cô ấy rất tự hào *về* con gái của mình (preposition indicating pride).</p>
<p>2. Anh ấy không hài lòng *với* kết quả thi (preposition indicating dissatisfaction).</p>
<p>3. Tôi hạnh phúc *vì* có một gia đình tuyệt vời (preposition indicating reason for happiness).</p>
<p>4. Họ sợ hãi *trước* sự nguy hiểm của bão (preposition indicating reaction to danger).</p>
<p>5. Chúng tôi lo lắng *về* sức khỏe của bà (preposition indicating concern).</p>
<p>6. Cô ấy giận *với* bạn vì sự hiểu lầm (preposition indicating anger towards someone).</p>
<p>7. Anh ấy nổi tiếng *với* tài năng âm nhạc của mình (preposition indicating fame for a skill).</p>
<p>8. Tôi rất ngạc nhiên *về* sự thành công của anh ấy (preposition indicating surprise).</p>
<p>9. Cô ấy rất vui *vì* nhận được quà (preposition indicating reason for being happy).</p>
<p>10. Họ hạnh phúc *với* cuộc sống hiện tại (preposition indicating satisfaction with life).</p>
Exercise 3
<p>1. Anh ấy giỏi *về* các môn khoa học (preposition for proficiency).</p>
<p>2. Cô ấy rất tự hào *về* thành tích của mình (preposition for pride).</p>
<p>3. Tôi không hài lòng *với* dịch vụ ở nhà hàng này (preposition for satisfaction).</p>
<p>4. Bà ấy lo lắng *về* tình hình sức khỏe của mình (preposition for concern).</p>
<p>5. Chúng tôi rất thân thiện *với* hàng xóm (preposition for friendliness).</p>
<p>6. Anh ta nổi tiếng *về* khả năng ca hát (preposition for fame).</p>
<p>7. Cô ấy rất hào hứng *với* chuyến đi sắp tới (preposition for excitement).</p>
<p>8. Tôi rất quen *với* việc dậy sớm (preposition for familiarity).</p>
<p>9. Họ không hài lòng *với* kết quả của cuộc thi (preposition for satisfaction).</p>
<p>10. Anh ấy rất kiên nhẫn *với* trẻ em (preposition for patience).</p>