Pick a language and start learning!
Prepositions with verbs Exercises in Vietnamese language
Mastering prepositions with verbs in Vietnamese can significantly enhance your fluency and comprehension of the language. Prepositions often change the meaning of verbs, creating specific expressions that are essential for effective communication. For example, understanding how to use "cho" (for), "với" (with), and "từ" (from) in conjunction with verbs can help you construct sentences that accurately convey your intended message. This section focuses on providing you with a variety of exercises to practice the correct use of prepositions with verbs, ensuring that you can navigate these nuances with confidence.
In these exercises, you will encounter common verb-preposition combinations used in everyday Vietnamese conversation. Each exercise is designed to reinforce your understanding through practical application, allowing you to see how these combinations function in different contexts. Whether you are a beginner or looking to refine your existing skills, these exercises will help you internalize the rules and patterns of preposition usage in Vietnamese, making your speech more natural and precise. Dive in and start practicing to boost your Vietnamese language proficiency!
Exercise 1
<p>1. Tôi thích nghe *nhạc* khi làm việc (something you listen to).</p>
<p>2. Cô ấy đang chờ *xe* buýt ở trạm (public transportation).</p>
<p>3. Anh ấy muốn học *tiếng* Anh để du lịch (language).</p>
<p>4. Họ sẽ đi *chợ* vào cuối tuần này (place for buying groceries).</p>
<p>5. Cậu bé đang chơi *bóng* rổ với bạn bè (type of sport).</p>
<p>6. Chúng tôi sẽ bàn *công* việc vào sáng mai (something you discuss in a meeting).</p>
<p>7. Bà ấy thích chăm sóc *cây* cảnh trong vườn (something you plant).</p>
<p>8. Tôi cần mua *thuốc* ở nhà thuốc (something you get from a pharmacy).</p>
<p>9. Gia đình tôi thường ăn *tối* cùng nhau (meal time).</p>
<p>10. Họ đi *du* lịch vào mùa hè hàng năm (activity during holidays).</p>
Exercise 2
<p>1. Tôi đi *đến* trường mỗi ngày (preposition for destination).</p>
<p>2. Cô ấy đang cười *với* bạn bè của mình (preposition for company).</p>
<p>3. Anh ấy đang học *ở* nhà (preposition for location).</p>
<p>4. Chúng tôi sẽ gặp nhau *tại* quán cà phê (preposition for meeting place).</p>
<p>5. Họ đã nói chuyện *về* kế hoạch của họ (preposition for topic).</p>
<p>6. Tôi đã nghe *từ* cô ấy sáng nay (preposition for source).</p>
<p>7. Chúng tôi đi du lịch *bằng* xe buýt (preposition for transportation).</p>
<p>8. Anh ấy đang đợi *cho* tôi ở ngoài (preposition for waiting).</p>
<p>9. Cô giáo đang giảng bài *trên* bảng (preposition for surface).</p>
<p>10. Họ đã bắt đầu làm việc *từ* sáng sớm (preposition for starting point).</p>
Exercise 3
<p>1. Tôi đang nghĩ *về* kỳ nghỉ hè của mình (preposition for 'about').</p>
<p>2. Anh ấy quan tâm *đến* sức khỏe của mình rất nhiều (preposition for 'to').</p>
<p>3. Chúng tôi sẽ tham gia *vào* cuộc thi hát sắp tới (preposition for 'in').</p>
<p>4. Cô ấy tự hào *về* thành tích học tập của mình (preposition for 'about').</p>
<p>5. Em bé đang nhìn *vào* bức tranh trên tường (preposition for 'at').</p>
<p>6. Họ đã đồng ý *với* kế hoạch của chúng tôi (preposition for 'with').</p>
<p>7. Tôi đang chờ *đợi* câu trả lời từ bạn (preposition for 'for').</p>
<p>8. Anh ấy đang tìm *kiếm* một công việc mới (preposition for 'for').</p>
<p>9. Cô giáo đang giảng bài *cho* học sinh (preposition for 'to').</p>
<p>10. Chúng tôi đã đến *từ* Hà Nội sáng nay (preposition for 'from').</p>