Pick a language and start learning!
Present continuous vs. present simple tense Exercises in Vietnamese language
Mastering the nuances of English tenses can be challenging, especially for Vietnamese speakers, as the Vietnamese language does not use verb tenses in the same way. Among the most common sources of confusion are the present continuous and present simple tenses. The present continuous tense is used to describe actions that are happening right now or are ongoing, such as "I am reading a book." In contrast, the present simple tense describes habitual actions, general truths, or scheduled events, like "I read books every evening."
Understanding the context in which each tense is used is crucial for effective communication. For example, saying "She is working at the office" implies she is currently at work, whereas "She works at the office" suggests it is her regular job. This page provides exercises specifically designed to help Vietnamese speakers grasp these differences. By practicing with real-life examples and common scenarios, learners can gain confidence in their ability to choose the correct tense, enhancing both their spoken and written English skills.
Exercise 1
<p>1. Anh ấy *đọc* sách mỗi ngày (verb for daily activity).</p>
<p>2. Tôi *đang nấu* bữa tối bây giờ (verb for cooking, right now).</p>
<p>3. Họ *chơi* bóng đá vào cuối tuần (verb for playing sports, weekends).</p>
<p>4. Chúng tôi *đang học* tiếng Việt (verb for studying, currently).</p>
<p>5. Cô ấy *uống* cà phê mỗi sáng (verb for drinking, daily morning routine).</p>
<p>6. Tôi *đang nghe* nhạc lúc này (verb for listening, at this moment).</p>
<p>7. Bố tôi *đi* làm mỗi ngày (verb for going, daily activity).</p>
<p>8. Em trai tôi *đang xem* tivi bây giờ (verb for watching, right now).</p>
<p>9. Chúng tôi *chơi* cờ vào buổi tối (verb for playing games, evenings).</p>
<p>10. Anh ấy *đang chạy* bộ trong công viên lúc này (verb for running, currently in the park).</p>
Exercise 2
<p>1. Tôi *đang đọc* sách (action happening right now).</p>
<p>2. Mỗi sáng, tôi *chạy* bộ (regular activity).</p>
<p>3. Họ *đang ăn* tối ngay bây giờ (action happening at the moment).</p>
<p>4. Thường thì, chúng tôi *học* bài vào buổi tối (habitual action).</p>
<p>5. Anh ấy *đang xem* phim trong phòng khách (action happening now).</p>
<p>6. Tôi *uống* cà phê mỗi sáng (routine activity).</p>
<p>7. Cô ấy *đang làm* bài tập về nhà (activity occurring currently).</p>
<p>8. Mỗi cuối tuần, chúng tôi *đi* chơi ở công viên (regular activity).</p>
<p>9. Bây giờ, họ *đang nói chuyện* với nhau (ongoing conversation).</p>
<p>10. Anh ta *đọc* báo mỗi sáng (habitual activity).</p>
Exercise 3
<p>1. Họ *đang học* bài trong thư viện (verb for studying).</p>
<p>2. Tôi *đi* làm mỗi ngày từ thứ hai đến thứ sáu (verb for daily routine).</p>
<p>3. Cô ấy *đang nấu* ăn trong bếp bây giờ (verb for cooking).</p>
<p>4. Chúng tôi *chơi* bóng đá vào mỗi cuối tuần (verb for playing).</p>
<p>5. Anh ấy *đang chạy* bộ trong công viên ngay lúc này (verb for running).</p>
<p>6. Họ *xem* phim vào buổi tối (verb for watching).</p>
<p>7. Tôi *đang nghe* nhạc khi làm việc (verb for listening).</p>
<p>8. Bạn *đọc* sách mỗi tối trước khi đi ngủ (verb for reading).</p>
<p>9. Chúng tôi *đang đi* du lịch ở Đà Nẵng tuần này (verb for traveling).</p>
<p>10. Cô ấy *mua* rau ở chợ vào mỗi sáng (verb for buying).</p>