Pick a language and start learning!
Present perfect tense Exercises in Vietnamese language
The present perfect tense in English can be challenging for Vietnamese speakers due to differences in how the two languages express completed actions and experiences. In Vietnamese, the concept of time is often implied rather than explicitly stated, making the transition to using the present perfect tense, which combines past actions with present relevance, a complex task. This tense is used to describe actions that have occurred at an unspecified time before now, actions that started in the past and continue to the present, and experiences that have an impact on the present moment.
Mastering the present perfect tense not only enhances your ability to communicate effectively in English but also deepens your understanding of how past actions influence present situations. Our exercises are designed to help you grasp the nuances of this tense through practical examples and guided practice. By engaging with these exercises, you will learn to confidently use the present perfect tense in various contexts, ensuring that your English communication is both accurate and fluent.
Exercise 1
<p>1. Chúng tôi *đã ăn* tối xong (verb for finishing a meal).</p>
<p>2. Anh ấy *đã học* xong bài này (verb for studying).</p>
<p>3. Cô ấy *đã đi* du lịch đến Pháp (verb for traveling).</p>
<p>4. Họ *đã mua* một căn nhà mới (verb for purchasing).</p>
<p>5. Chị ấy *đã viết* một cuốn sách (verb for writing).</p>
<p>6. Tôi *đã xem* bộ phim này rồi (verb for watching).</p>
<p>7. Bạn *đã gặp* thầy giáo của mình chưa? (verb for meeting).</p>
<p>8. Chúng tôi *đã sống* ở đây từ năm ngoái (verb for living).</p>
<p>9. Cô ấy *đã làm* bài tập về nhà (verb for doing homework).</p>
<p>10. Họ *đã kết hôn* được hai năm (verb for getting married).</p>
Exercise 2
<p>1. Tôi *đã học* tiếng Anh trong ba năm. (verb for studying)</p>
<p>2. Chúng tôi *đã ăn* tối tại nhà hàng mới đó. (verb for eating)</p>
<p>3. Anh ấy *đã viết* một bức thư cho bạn của mình. (verb for writing)</p>
<p>4. Cô ấy *đã xem* bộ phim này ba lần. (verb for watching)</p>
<p>5. Họ *đã đến* thăm thành phố Hà Nội vào mùa hè. (verb for visiting)</p>
<p>6. Tôi *đã gặp* cô ấy ở buổi hội thảo tuần trước. (verb for meeting)</p>
<p>7. Chúng tôi *đã làm* bài tập về nhà xong rồi. (verb for doing)</p>
<p>8. Anh ấy *đã đọc* cuốn sách đó nhiều lần. (verb for reading)</p>
<p>9. Cô ấy *đã mua* một chiếc áo mới tuần trước. (verb for buying)</p>
<p>10. Họ *đã đi* du lịch đến Đà Nẵng vào tháng trước. (verb for traveling)</p>
Exercise 3
<p>1. Tôi *đã học* tiếng Anh suốt năm qua (verb for studying).</p>
<p>2. Cô ấy *đã đến* Hà Nội ba lần trong đời (verb for arriving).</p>
<p>3. Chúng tôi *đã xem* phim này rồi (verb for watching).</p>
<p>4. Anh ấy *đã hoàn thành* bài tập về nhà (verb for completing).</p>
<p>5. Bạn *đã từng ăn* phở chưa? (verb for eating).</p>
<p>6. Họ *đã du lịch* đến nhiều quốc gia (verb for traveling).</p>
<p>7. Bà ấy *đã sống* ở đây từ năm 1990 (verb for living).</p>
<p>8. Tôi *đã làm* việc này nhiều lần (verb for doing).</p>
<p>9. Chị ấy *đã mua* một chiếc xe mới (verb for buying).</p>
<p>10. Chúng tôi *đã nói chuyện* với giáo viên về vấn đề này (verb for talking).</p>