Reflexive pronouns Exercises in Vietnamese language

Reflexive pronouns are an essential component of the Vietnamese language, adding nuance and clarity to sentences by indicating that the subject of the verb is also its object. In Vietnamese, reflexive pronouns help convey actions that individuals perform on themselves, enhancing the precision and depth of communication. Unlike English, where reflexive pronouns are formed by adding "-self" or "-selves" to personal pronouns, Vietnamese reflexive pronouns are created using specific words like "mình," "bản thân," and "chính mình," which vary depending on context and formality. In this section, you will find a range of grammar exercises designed to deepen your understanding and mastery of Vietnamese reflexive pronouns. These exercises will cover various scenarios and sentence structures, allowing you to practice and reinforce your skills. By engaging with these activities, you'll become more adept at recognizing and using reflexive pronouns correctly, thereby improving both your written and spoken Vietnamese. Whether you are a beginner or an advanced learner, these exercises will provide a comprehensive framework to enhance your linguistic proficiency.

Exercise 1

<p>1. Anh ấy nhìn thấy *mình* trong gương (reflexive pronoun for "himself").</p> <p>2. Cô ấy tự chuẩn bị bữa sáng cho *mình* (reflexive pronoun for "herself").</p> <p>3. Chúng tôi phải tự học để phát triển *mình* (reflexive pronoun for "ourselves").</p> <p>4. Bạn nên tự chăm sóc *mình* khi bị ốm (reflexive pronoun for "yourself").</p> <p>5. Họ cần tự bảo vệ *mình* trong tình huống nguy hiểm (reflexive pronoun for "themselves").</p> <p>6. Tôi tự làm *mình* một tách cà phê mỗi sáng (reflexive pronoun for "myself").</p> <p>7. Con mèo tự liếm *mình* để làm sạch (reflexive pronoun for "itself").</p> <p>8. Em bé nhìn thấy *mình* trong gương và cười (reflexive pronoun for "itself").</p> <p>9. Các bạn phải tự nhận thức về *mình* để cải thiện (reflexive pronoun for "yourselves").</p> <p>10. Chúng ta cần tự hỏi *mình* liệu chúng ta đã làm đúng (reflexive pronoun for "ourselves").</p>

Exercise 2

<p>1. Cô ấy luôn tự *mình* làm bài tập (reflexive pronoun for 'herself').</p> <p>2. Họ tự *chăm sóc* bản thân rất tốt (reflexive pronoun for 'themselves').</p> <p>3. Anh ấy tự *mình* nấu ăn mỗi ngày (reflexive pronoun for 'himself').</p> <p>4. Chúng tôi tự *hòa giải* với nhau sau cuộc tranh cãi (reflexive pronoun for 'ourselves').</p> <p>5. Em bé tự *mình* mặc quần áo (reflexive pronoun for 'itself').</p> <p>6. Các bạn cần tự *lo lắng* cho bản thân trong kỳ nghỉ (reflexive pronoun for 'yourselves').</p> <p>7. Họ tự *tìm* đường về nhà (reflexive pronoun for 'themselves').</p> <p>8. Tôi tự *mình* hoàn thành dự án này (reflexive pronoun for 'myself').</p> <p>9. Con mèo tự *liếm* lông (reflexive pronoun for 'itself').</p> <p>10. Bạn nên tự *bảo vệ* mình trong tình huống nguy hiểm (reflexive pronoun for 'yourself').</p>

Exercise 3

<p>1. Lan nhìn thấy *mình* trong gương (reflexive pronoun for "Lan").</p> <p>2. Họ tự làm bài tập *mình* mà không cần sự giúp đỡ (reflexive pronoun for "they").</p> <p>3. Tôi tự hỏi *mình* liệu quyết định đó có đúng không (reflexive pronoun for "I").</p> <p>4. Chúng tôi tự thưởng cho *mình* một chuyến du lịch (reflexive pronoun for "we").</p> <p>5. Anh ấy tự hào về *mình* vì đã hoàn thành công việc (reflexive pronoun for "he").</p> <p>6. Cô ấy tự trang điểm cho *mình* vào mỗi buổi sáng (reflexive pronoun for "she").</p> <p>7. Bọn trẻ tự chơi với *mình* khi bố mẹ vắng nhà (reflexive pronoun for "the children").</p> <p>8. Bạn có thể tự bảo vệ *mình* không? (reflexive pronoun for "you").</p> <p>9. Con mèo liếm *mình* sau khi ăn xong (reflexive pronoun for "the cat").</p> <p>10. Chúng tôi tự chuẩn bị bữa ăn cho *mình* vào cuối tuần (reflexive pronoun for "we").</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.