Subject pronouns Exercises in Vietnamese language

Subject pronouns in Vietnamese play a crucial role in everyday communication, offering a unique glimpse into the cultural nuances of the language. Unlike English, Vietnamese subject pronouns are highly influenced by the context of the relationship between the speaker and the listener, encompassing factors such as age, gender, social status, and level of familiarity. The correct usage of subject pronouns in Vietnamese not only conveys the intended meaning but also demonstrates respect and social awareness, which are deeply valued in Vietnamese culture. In Vietnamese, the choice of subject pronouns can vary significantly depending on whom you are addressing. For instance, "tôi" is commonly used for "I" in formal situations, whereas "mình" might be used among close friends. Similarly, "bạn" is a general term for "you" when speaking to someone of similar age or status, while "ông" or "bà" would be used for addressing an older man or woman, respectively. Understanding and mastering these pronouns can greatly enhance your ability to communicate effectively and respectfully in Vietnamese. Our grammar exercises are designed to help you practice and internalize these essential pronouns, making your language learning journey both enriching and culturally immersive.

Exercise 1

<p>1. *Bạn* có muốn đi xem phim không? (You, singular, informal)</p> <p>2. *Chúng tôi* đã hoàn thành bài tập về nhà. (We, excluding the listener)</p> <p>3. *Anh ấy* là một giáo viên rất giỏi. (He, third person male)</p> <p>4. *Chị ấy* đang nấu bữa tối trong bếp. (She, third person female, respectful)</p> <p>5. *Các bạn* có kế hoạch gì cho cuối tuần này? (You, plural, informal)</p> <p>6. *Họ* đang chơi bóng đá ở công viên. (They, plural)</p> <p>7. *Em* có thể giúp anh với bài toán này không? (You, singular, younger)</p> <p>8. *Chúng ta* sẽ đi du lịch vào mùa hè này. (We, including the listener)</p> <p>9. *Ông ấy* là một nhà khoa học nổi tiếng. (He, respectful, older male)</p> <p>10. *Cô ấy* đang đọc sách trong thư viện. (She, third person female, younger or respectful)</p>

Exercise 2

<p>1. *Tôi* là học sinh mới (subject pronoun for "I").</p> <p>2. *Chúng tôi* đang học tiếng Việt (subject pronoun for "we," excluding listener).</p> <p>3. *Anh ấy* đang đọc sách trong thư viện (subject pronoun for "he").</p> <p>4. *Chị ấy* rất thích nấu ăn (subject pronoun for "she," older sister).</p> <p>5. *Các bạn* có thể giúp tôi không? (subject pronoun for "you" plural).</p> <p>6. *Em* có thể cho tôi mượn bút không? (subject pronoun for "you" younger person).</p> <p>7. *Chúng ta* sẽ đi xem phim tối nay (subject pronoun for "we," including listener).</p> <p>8. *Họ* đang chơi bóng đá ngoài sân (subject pronoun for "they").</p> <p>9. *Cô ấy* là giáo viên của tôi (subject pronoun for "she," teacher).</p> <p>10. *Bạn* có muốn đi chơi không? (subject pronoun for "you" singular, friend).</p>

Exercise 3

<p>1. *Tôi* đang học tiếng Việt (first person singular).</p> <p>2. *Anh ấy* thích chơi bóng đá vào cuối tuần (third person singular, male).</p> <p>3. *Chúng tôi* sẽ đi du lịch vào mùa hè này (first person plural).</p> <p>4. *Cô ấy* rất giỏi nấu ăn (third person singular, female).</p> <p>5. *Họ* đã xem bộ phim mới nhất hôm qua (third person plural).</p> <p>6. *Chị* có muốn đi uống cà phê không? (second person singular, female, respectful).</p> <p>7. *Ông* ấy đã về hưu từ năm ngoái (third person singular, male, respectful).</p> <p>8. *Em* cần giúp đỡ với bài tập này không? (second person singular, younger or less formal).</p> <p>9. *Chúng ta* có thể học cùng nhau (first person plural, inclusive).</p> <p>10. *Cô* có thích món ăn này không? (second person singular, female, respectful).</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.