Subordinating conjunctions Exercises in Vietnamese language

Subordinating conjunctions play a crucial role in the Vietnamese language, connecting dependent clauses to main clauses and adding depth and complexity to sentences. These conjunctions, such as "khi" (when), "vì" (because), and "nếu" (if), help to establish relationships of time, reason, condition, and contrast between different parts of a sentence. Mastering the use of subordinating conjunctions allows speakers and writers to convey nuanced meanings and create more sophisticated, intricate sentences. In this series of grammar exercises, you will learn how to effectively use Vietnamese subordinating conjunctions to enhance your language skills. By practicing with a variety of sentences and contexts, you'll become more adept at identifying and applying the appropriate conjunctions to express your ideas clearly and accurately. Whether you're a beginner looking to build a solid foundation or an advanced learner aiming to refine your proficiency, these exercises will provide valuable practice and insights into the use of subordinating conjunctions in Vietnamese.

Exercise 1

<p>1. Tôi sẽ đi học *nếu* trời không mưa (subordinating conjunction for condition).</p> <p>2. Cô ấy không đến lớp *vì* cô ấy bị ốm (subordinating conjunction for reason).</p> <p>3. Anh ấy làm bài tập về nhà *khi* anh ấy về nhà (subordinating conjunction for time).</p> <p>4. Họ sẽ không đi dã ngoại *trừ khi* trời nắng (subordinating conjunction for condition).</p> <p>5. Tôi sẽ gọi cho bạn *sau khi* tôi xong việc (subordinating conjunction for sequence).</p> <p>6. Cô giáo sẽ giảng bài *trong khi* học sinh làm bài tập (subordinating conjunction for simultaneous action).</p> <p>7. Tôi sẽ mua quà cho bạn *nếu như* tôi có tiền (subordinating conjunction for condition).</p> <p>8. Chúng ta phải hoàn thành dự án *trước khi* đi nghỉ (subordinating conjunction for time).</p> <p>9. Họ sẽ không đi du lịch *mặc dù* họ đã lên kế hoạch (subordinating conjunction for contrast).</p> <p>10. Tôi sẽ học tiếng Việt chăm chỉ *để* có thể giao tiếp tốt hơn (subordinating conjunction for purpose).</p>

Exercise 2

<p>1. Anh ấy không thể đi chơi *vì* anh ấy bị ốm (reason).</p> <p>2. Cô ấy ăn sáng *khi* mặt trời mọc (time).</p> <p>3. Tôi sẽ gọi cho bạn *nếu* tôi hoàn thành công việc sớm (condition).</p> <p>4. Họ quyết định ở nhà *bởi vì* trời đang mưa (cause).</p> <p>5. Chúng tôi sẽ đi nghỉ *nếu* chúng tôi có đủ tiền (condition).</p> <p>6. Bạn nên học tập chăm chỉ *để* có thể đạt được điểm cao (purpose).</p> <p>7. Mẹ tôi nấu ăn *trong khi* tôi làm bài tập (simultaneous actions).</p> <p>8. Tôi sẽ đợi bạn *cho đến khi* bạn hoàn thành công việc (end point in time).</p> <p>9. Chúng tôi không đi dã ngoại *mặc dù* trời rất đẹp (contrast).</p> <p>10. Họ đã tới trễ *vì vậy* họ không thể tham gia vào buổi họp (result).</p>

Exercise 3

<p>1. Tôi sẽ đi ra ngoài *mặc dù* trời đang mưa (subordinating conjunction for "even though").</p> <p>2. Anh ấy học chăm chỉ *để* có thể đỗ kỳ thi (subordinating conjunction for "so that").</p> <p>3. Chúng tôi sẽ ở nhà *nếu* trời mưa vào cuối tuần (subordinating conjunction for "if").</p> <p>4. Cô ấy gọi điện thoại cho mẹ mình *khi* đang trên đường về nhà (subordinating conjunction for "when").</p> <p>5. Họ đã nghỉ việc *vì* công ty không trả lương đúng hạn (subordinating conjunction for "because").</p> <p>6. Bạn nên học bài *trước khi* đi chơi với bạn bè (subordinating conjunction for "before").</p> <p>7. Chúng tôi sẽ đợi ở đây *cho đến khi* bạn đến (subordinating conjunction for "until").</p> <p>8. Mọi người đều vui vẻ *mặc dù* thời tiết rất nóng (subordinating conjunction for "even though").</p> <p>9. Anh ấy làm việc chăm chỉ *để* có thể mua nhà (subordinating conjunction for "so that").</p> <p>10. Họ sẽ không đi du lịch *nếu* không có thời gian (subordinating conjunction for "if").</p>

Learn a Language 5x Faster with AI

Talkpal is AI-powered language tutor. Master 50+ languages with personalized lessons and cutting-edge technology.