Pick a language and start learning!
Transitive vs. intransitive verbs Exercises in Vietnamese language
Understanding the distinction between transitive and intransitive verbs is crucial for mastering Vietnamese grammar. Transitive verbs are action verbs that require a direct object to complete their meaning, whereas intransitive verbs do not need a direct object to make sense. For example, in the sentence "Tôi ăn cơm" (I eat rice), "ăn" (eat) is a transitive verb because it requires the direct object "cơm" (rice) to complete the action. On the other hand, in the sentence "Tôi ngủ" (I sleep), "ngủ" (sleep) is an intransitive verb as it does not need a direct object to convey a complete thought.
This distinction becomes even more important when constructing sentences and ensuring grammatical accuracy in Vietnamese. Misusing these verbs can lead to confusion and miscommunication. Our exercises are designed to help you identify and correctly use transitive and intransitive verbs in various contexts. By practicing with these exercises, you will improve your ability to form clear and grammatically correct sentences, enhancing your overall proficiency in Vietnamese.
Exercise 1
<p>1. Anh ấy *mua* một cuốn sách mới (verb for purchasing).</p>
<p>2. Cô ấy *chơi* đàn piano vào buổi tối (verb for playing an instrument).</p>
<p>3. Họ *đi* du lịch vào mùa hè (verb for travel).</p>
<p>4. Tôi *ăn* sáng lúc bảy giờ (verb for eating).</p>
<p>5. Chúng tôi *xem* phim ở rạp chiếu phim (verb for watching).</p>
<p>6. Bạn ấy *đọc* một cuốn tiểu thuyết thú vị (verb for reading).</p>
<p>7. Ông ấy *nói* chuyện với hàng xóm mỗi sáng (verb for talking).</p>
<p>8. Cô ấy *ngủ* rất sớm mỗi đêm (verb for sleeping).</p>
<p>9. Họ *chơi* đá bóng vào cuối tuần (verb for playing a sport).</p>
<p>10. Tôi *học* tiếng Việt ở trường (verb for studying).</p>
Exercise 2
<p>1. Cô ấy *đọc* sách mỗi tối. (verb for reading)</p>
<p>2. Anh ấy *chạy* quanh công viên mỗi sáng. (verb for running)</p>
<p>3. Chúng tôi *nấu* ăn cùng nhau vào cuối tuần. (verb for cooking)</p>
<p>4. Họ *ngủ* suốt buổi chiều. (verb for sleeping)</p>
<p>5. Tôi *viết* thư cho bạn của tôi. (verb for writing)</p>
<p>6. Em bé *khóc* khi đói. (verb for crying)</p>
<p>7. Chúng tôi *đi* dạo trên bãi biển. (verb for walking)</p>
<p>8. Anh ấy *làm* việc chăm chỉ mỗi ngày. (verb for working)</p>
<p>9. Cô ấy *hát* trong ban nhạc. (verb for singing)</p>
<p>10. Tôi *uống* cà phê mỗi sáng. (verb for drinking)</p>
Exercise 3
<p>1. Tôi *đọc* sách mỗi ngày (verb for reading).</p>
<p>2. Cô ấy *chạy* rất nhanh trong cuộc thi (verb for running).</p>
<p>3. Họ *mua* thực phẩm ở siêu thị (verb for purchasing).</p>
<p>4. Anh ấy *ngủ* rất muộn vào ban đêm (verb for sleeping).</p>
<p>5. Chúng tôi *sửa* xe đạp của mình (verb for fixing).</p>
<p>6. Bố tôi *nấu* ăn rất ngon (verb for cooking).</p>
<p>7. Con mèo *nhảy* lên bàn (verb for jumping).</p>
<p>8. Cô giáo *dạy* tiếng Anh cho học sinh (verb for teaching).</p>
<p>9. Tôi *uống* nước sau khi tập thể dục (verb for drinking).</p>
<p>10. Họ *chơi* bóng đá vào cuối tuần (verb for playing).</p>